- Từ điển Nhật - Việt
ぬきとる
Mục lục |
[ 抜き取る ]
n
đánh tráo
[ 抜取る ]
n
khêu
Tin học
[ 抜き取る ]
ngắt kết nối/ngưng kết nối [to disconnect/to pull out/to draw out]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぬきに
Mục lục 1 [ 抜き荷 ] 1.1 / BẠT HÀ / 1.2 n 1.2.1 Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển/hàng hóa chôm chỉa được 2 Kinh tế... -
ぬきみ
Mục lục 1 [ 抜き身 ] 1.1 / BẠT THÂN / 1.2 n 1.2.1 gươm trần (không bao) [ 抜き身 ] / BẠT THÂN / n gươm trần (không bao) 抜き身を突きつけて :Đâm... -
ぬきがき
Mục lục 1 [ 抜き書き ] 1.1 / BẠT THƯ / 1.2 n 1.2.1 Đoạn trích/trích đoạn [ 抜き書き ] / BẠT THƯ / n Đoạn trích/trích đoạn... -
ぬきけんさ
Kinh tế [ 抜き検査 ] kiểm tra theo chỉ định Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぬきあしで
Mục lục 1 [ 抜き足で ] 1.1 / BẠT TÚC / 1.2 exp 1.2.1 Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động [ 抜き足で ] / BẠT TÚC... -
ぬきあしさしあしで
Mục lục 1 [ 抜き足差し足で ] 1.1 / BẠT TÚC SAI TÚC / 1.2 exp 1.2.1 Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động [ 抜き足差し足で... -
ぬきいと
Mục lục 1 [ 抜き糸 ] 1.1 / BẠT MỊCH / 1.2 n 1.2.1 Chỉ được tháo ra từ quần áo [ 抜き糸 ] / BẠT MỊCH / n Chỉ được tháo... -
ぬきうち
Mục lục 1 [ 抜き打ち ] 1.1 / BẠT ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự rút kiếm và tấn công ngay/ sự bất ngờ/ sự đột ngột [ 抜き打ち... -
ぬきうちけんさ
[ 抜き打ち検査 ] n Kiểm tra bất thường/ kiểm tra bất ngờ/ kiểm tra đột xuất 抜き打ち検査を実施する :Tiến hành... -
ぬきうちかいさん
Mục lục 1 [ 抜き打ち解散 ] 1.1 / BẠT ĐẢ GIẢI TÁN / 1.2 n 1.2.1 sự giải tán đột xuất [ 抜き打ち解散 ] / BẠT ĐẢ GIẢI... -
ぬきさし
Mục lục 1 [ 抜き差し ] 1.1 / BẠT SAI / 1.2 n 1.2.1 Sự thêm và bớt/sự chèn và xóa [ 抜き差し ] / BẠT SAI / n Sự thêm và bớt/sự... -
ぬきさしならぬ
Mục lục 1 [ 抜き差しならぬ ] 1.1 / BẠT SAI / 1.2 n 1.2.1 trạng thái dẻo dính/ sự gay go/ sự tiến thoái lưỡng nan [ 抜き差しならぬ... -
ぬきかた
Kỹ thuật [ 抜き型 ] khuôn đục lỗ [punching die] -
ぬきよみ
Mục lục 1 [ 抜き読み ] 1.1 / BẠT ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 Đọc lướt qua (để lấy ý chính) [ 抜き読み ] / BẠT ĐỘC / n Đọc lướt... -
ぬく
Mục lục 1 [ 抜く ] 1.1 n 1.1.1 bứt 1.1.2 bạt 1.2 v5k 1.2.1 chọn trích 1.3 v5k 1.3.1 công phá/đoạt lấy 1.4 v5k 1.4.1 đến cùng 1.5... -
ぬくもり
[ 温もり ] n sự ấm áp 家族の~: sự ấm áp của gia đình -
ぬぐいとる
[ ぬぐい取る ] v5r xoá/bỏ/lau sạch -
ぬぐい取る
[ ぬぐいとる ] v5r xoá/bỏ/lau sạch -
ぬぐう
[ 拭う ] v5u lau (mồ hôi) 額の汗を拭う: lau mồ hôi trên trán -
ぬの
Mục lục 1 [ 布 ] 1.1 n 1.1.1 vải vóc 1.1.2 vải bố 1.1.3 vải [ 布 ] n vải vóc vải bố vải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.