- Từ điển Nhật - Việt
ぬりはけ
Xem thêm các từ khác
-
ぬりばし
Mục lục 1 [ 塗り箸 ] 1.1 / ĐỒ * / 1.2 n 1.2.1 Đũa sơn mài [ 塗り箸 ] / ĐỒ * / n Đũa sơn mài -
ぬりえ
Mục lục 1 [ 塗り絵 ] 1.1 / ĐỒ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)... -
ぬりかえる
Mục lục 1 [ 塗り替える ] 1.1 v1 1.1.1 sơn lại/sự bôi lại 1.1.2 phá (kỷ lục) [ 塗り替える ] v1 sơn lại/sự bôi lại phá... -
ぬりもの
Mục lục 1 [ 塗り物 ] 1.1 n 1.1.1 tranh sơn mài 1.1.2 sơn mài 2 [ 塗物 ] 2.1 / ĐỒ VẬT / 2.2 n 2.2.1 Tranh sơn mài [ 塗り物 ] n tranh... -
ぬれ
Kinh tế [ 濡れ ] ẩm ướt [wet/damaged by wet] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぬれぎぬ
Mục lục 1 [ 濡れ衣 ] 1.1 / NHU Y / 1.2 n 1.2.1 vụ mưu hại/lời vu khống 1.2.2 quần áo ướt [ 濡れ衣 ] / NHU Y / n vụ mưu hại/lời... -
ぬれそん
Mục lục 1 [ 濡れ損 ] 1.1 exp 1.1.1 hư hại do thấm nước, dầu 2 Kinh tế 2.1 [ 濡れ損 ] 2.1.1 hư hại do thấm nước/hư hại... -
ぬれそんほけん
Mục lục 1 [ 濡れ損保険 ] 1.1 exp 1.1.1 bảo hiểm tổn thất do bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ 濡れ損保険 ] 2.1.1 bảo hiểm tổn thất... -
ぬれて
Mục lục 1 [ 濡れ手 ] 1.1 / NHU THỦ / 1.2 n 1.2.1 Tay ướt [ 濡れ手 ] / NHU THỦ / n Tay ướt -
ぬれてであわ
Mục lục 1 [ 濡れ手で粟 ] 1.1 / NHU THỦ TÚC / 1.2 exp 1.2.1 việc kiếm được tiền dễ dàng/việc kiếm được tiền mà không... -
ぬれに
Mục lục 1 [ 濡れ荷 ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ 濡れ荷 ] 2.1.1 hàng bị thấm [ 濡れ荷 ] n hàng bị thấm Kinh... -
ぬれねずみ
Mục lục 1 [ 濡れ鼠 ] 1.1 / NHU THỬ / 1.2 exp 1.2.1 sự ướt như chuột lột [ 濡れ鼠 ] / NHU THỬ / exp sự ướt như chuột lột -
ぬれば
Mục lục 1 [ 濡れ場 ] 1.1 / NHU TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki [ 濡れ場 ] / NHU TRƯỜNG / n khung cảnh... -
ぬればいろ
Mục lục 1 [ 濡れ羽色 ] 1.1 / NHU VŨ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu đen bóng [ 濡れ羽色 ] / NHU VŨ SẮC / n Màu đen bóng -
ぬれがみ
Mục lục 1 [ 濡れ髪 ] 1.1 / NHU PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc mới gội/tóc ướt [ 濡れ髪 ] / NHU PHÁT / n Tóc mới gội/tóc ướt -
ぬれえん
Mục lục 1 [ 濡れ縁 ] 1.1 / NHU DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Mái hiên mở [ 濡れ縁 ] / NHU DUYÊN / n Mái hiên mở -
ぬれごと
Mục lục 1 [ 濡れ事 ] 1.1 / NHU SỰ / 1.2 n 1.2.1 Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki [ 濡れ事 ] / NHU SỰ / n Hoạt cảnh yêu... -
ぬれごとし
Mục lục 1 [ 濡れ事師 ] 1.1 / NHU SỰ SƯ / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki [ 濡れ事師 ] /... -
ぬれい
[ ぬれ衣 ] n oan/oan uổng/oan ức (人)にぬれ衣を着せる: đổ oan cho ai (人)に殺人のぬれ衣を着せられる: đổ oan... -
ぬれいろ
Mục lục 1 [ 濡れ色 ] 1.1 / NHU SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu ướt [ 濡れ色 ] / NHU SẮC / n Màu ướt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.