- Từ điển Nhật - Việt
ねはばせいげん
Kinh tế
[ 値幅制限 ]
hạn mức giá [Fluctuation limit, Price limit]
- Category: 制度・法律
- Explanation: 株価の急速な変動は、投資家に不測の損害を与える可能性があるので、これを防ぐ為に1日の呼び値が動く範囲(値幅)は前日の終値から一定の範囲に制限されている。///相場が急落し、数日間ストップ安が続き、売買ができないケースや、発行済み株式数の少ない銘柄では注文が偏り、売買が成立しないケースなど、現行の制限値幅の適用が投資家の売買機会を狭めているとの指摘から、全国の証券取引所において、平成13年4月16日より新制度が導入された。///3日連続して、(1)売買がなく(2)ストップ高または、ストップ安となった銘柄には、翌営業日から制限値幅が2倍に拡大される。
- 'Related word': ストップ高・ストップ安
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねはん
Mục lục 1 [ 涅槃 ] 1.1 / NIẾT BÀN / 1.2 n 1.2.1 cõi Niết Bàn 1.3 exp 1.3.1 chân không [ 涅槃 ] / NIẾT BÀN / n cõi Niết Bàn 涅槃に入ること :Đi... -
ねばつち
Mục lục 1 [ 粘土 ] 1.1 / NIÊM THỔ / 1.2 n 1.2.1 Đất sét [ 粘土 ] / NIÊM THỔ / n Đất sét -
ねばならぬ
exp phải/bắt buộc/nên/ -
ねばねば
Mục lục 1 [ 粘粘 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa 1.2 n 1.2.1 độ dính/những thứ thiu 2 [ 粘々 ]... -
ねばり
Mục lục 1 [ 粘り ] 1.1 n 1.1.1 tính kiên nhẫn/lòng kiên trì nghị lực 1.1.2 tính chất dính [ 粘り ] n tính kiên nhẫn/lòng kiên... -
ねばりづよい
[ 粘り強い ] adj kiên trì dẻo dai -
ねばる
Mục lục 1 [ 粘る ] 1.1 v5r 1.1.1 kiên trì 1.1.2 dính 1.2 exp 1.2.1 nhão [ 粘る ] v5r kiên trì 最後まで粘った: kiên trì đến cùng... -
ねびき
Mục lục 1 [ 根引き ] 1.1 / CĂN DẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự nhổ bật rễ 2 [ 値引き ] 2.1 n 2.1.1 sự khấu trừ về giá 2.1.2 bán hạ... -
ねびえ
[ 寝冷え ] n sự cảm lạnh khi ngủ 寝冷えする :bị cảm lạnh khi ngủ -
ねぶくろ
Mục lục 1 [ 寝袋 ] 1.1 / TẨM ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi ngủ (thường dùng khi đi tham quan, picnic) [ 寝袋 ] / TẨM ĐẠI / n Túi ngủ... -
ねぶそく
Mục lục 1 [ 寝不足 ] 1.1 / TẨM BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu ngủ [ 寝不足 ] / TẨM BẤT TÚC / n Sự thiếu ngủ どうも最近は寝不足気味で,... -
ねぶと
Mục lục 1 [ 根太 ] 1.1 / CĂN THÁI / 1.2 n 1.2.1 Nhọt/mụn đinh [ 根太 ] / CĂN THÁI / n Nhọt/mụn đinh -
ねぶみ
Mục lục 1 [ 値踏み ] 1.1 / TRỊ ĐẠP / 1.2 n 1.2.1 sự đặt giá/đánh giá [ 値踏み ] / TRỊ ĐẠP / n sự đặt giá/đánh giá... -
ねほりはほり
Mục lục 1 [ 根掘り葉掘り ] 1.1 adv, exp 1.1.1 dai dẳng/liên tục/tỷ mỷ/chi tiết 2 [ 根堀り葉堀り ] 2.1 / CĂN QUẬT DIỆP QUẬT... -
ねぼけ
Mục lục 1 [ 寝惚け ] 1.1 / TẨM HỐT / 1.2 n 1.2.1 Tình trạng ngái ngủ/tình trạng nửa mê nửa tỉnh [ 寝惚け ] / TẨM HỐT... -
ねぼけた
[ 寝ぼけた ] n ngái ngủ -
ねぼけまなこ
Mục lục 1 [ 寝惚け眼 ] 1.1 / TẨM HỐT NHÃN / 1.2 n 1.2.1 Ánh mắt ngái ngủ [ 寝惚け眼 ] / TẨM HỐT NHÃN / n Ánh mắt ngái ngủ... -
ねぼける
[ 寝ぼける ] v1 nửa tỉnh nửa mê/lơ mơ -
ねぼう
Mục lục 1 [ 寝坊 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngủ dậy muộn 2 [ 寝坊する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ dậy muộn [ 寝坊 ] n việc ngủ dậy muộn... -
ねま
Mục lục 1 [ 寝間 ] 1.1 / TẨM GIAN / 1.2 n 1.2.1 Phòng ngủ [ 寝間 ] / TẨM GIAN / n Phòng ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.