- Từ điển Nhật - Việt
ねる
Mục lục |
[ 寝る ]
v1
ngủ
- 蒸し暑い時、私はたいてい何も着ないで寝る。 :Khi quá nóng tôi thường đi ngủ mà không mặc gì
- (人)のいびきがうるさいので耳栓をして寝る :vì tiếng ngáy của ai đó to quá nên tôi phải bịt tai khi ngủ.
ngả lưng
nằm
đặt mình
đặt lưng
[ 練る ]
v5r
nhào trộn/nhào
- パン用の粉を練る: nhào bột làm bánh mì
hoạch định
- ~の対策を練る: hoạch định đối sách
- ~入札に参加するために戦略を練る: hoạch định chiến lược để tham gia đấu thầu
gọt giũa/trau chuốt
- 〔構想や文章を〕 練る: trau chuốt văn chương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねるじかん
Mục lục 1 [ 寝る時間 ] 1.1 / TẨM THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Giờ đi ngủ [ 寝る時間 ] / TẨM THỜI GIAN / n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi... -
ねむ
Mục lục 1 [ 合歓 ] 1.1 / HỢP HOAN / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓 ] / HỢP HOAN / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao,... -
ねむたい
[ 眠たい ] adj ngủ gật/muốn ngủ/buồn ngủ -
ねむっているかね
Mục lục 1 [ 眠っている金 ] 1.1 / MIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi [ 眠っている金 ] / MIÊN KIM /... -
ねむのき
Mục lục 1 [ 合歓木 ] 1.1 / HỢP HOAN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓木 ] / HỢP HOAN MỘC / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại... -
ねむけ
Mục lục 1 [ 眠け ] 1.1 / MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ 2 [ 眠気 ] 2.1 n 2.1.1 buồn ngủ [ 眠け ] / MIÊN / n Sự... -
ねむけざまし
Mục lục 1 [ 眠け覚し ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ 2 [ 眠気覚まし ] 2.1 / MIÊN... -
ねむい
[ 眠い ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi -
ねむり
[ 眠り ] n ngủ/giấc ngủ 眠りこける: ngủ ngon -
ねむりぐさ
Mục lục 1 [ 眠り草 ] 1.1 / MIÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cây trinh nữ [ 眠り草 ] / MIÊN THẢO / n Cây trinh nữ -
ねむりぐすり
[ 眠り薬 ] n thuốc ngủ -
ねむりびょう
Mục lục 1 [ 眠り病 ] 1.1 / MIÊN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh ngủ [ 眠り病 ] / MIÊN BỆNH / n bệnh ngủ -
ねむりあな
Kỹ thuật [ ねむり穴 ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業] -
ねむりからさめる
Mục lục 1 [ 眠りから覚める ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 exp 1.2.1 tỉnh giấc [ 眠りから覚める ] / MIÊN GIÁC / exp tỉnh giấc -
ねむり穴
Kỹ thuật [ ねむりあな ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業] -
ねむれない
[ 眠れない ] v5r mất ngủ -
ねむる
Mục lục 1 [ 眠る ] 1.1 n 1.1.1 giấc 1.2 v5r 1.2.1 ngủ 1.3 v5r 1.3.1 thiếp [ 眠る ] n giấc v5r ngủ 正体なく眠る: ngủ như chết... -
の
Mục lục 1 [ 乃 ] 1.1 / NÃI / 1.2 n 1.2.1 của 2 [ 野 ] 2.1 n 2.1.1 cánh đồng/ruộng đồng/ruộng đất [ 乃 ] / NÃI / n của Ghi chú:... -
のたびに
exp nhân dịp/vào thời điểm của một sự kiện nào đó -
のたうつ
adv vật vã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.