- Từ điển Nhật - Việt
ねをはる
Xem thêm các từ khác
-
ねをほりだす
[ 根を掘り出す ] exp nhổ rễ -
ねもと
Mục lục 1 [ 根元 ] 1.1 / CĂN NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn gốc/gốc rễ/nguyên nhân 2 [ 根本 ] 2.1 n 2.1.1 nguồn gốc/gốc rễ/nguyên... -
ねものがたり
Mục lục 1 [ 寝物語 ] 1.1 / TẨM VẬT NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Chuyện kể trước khi đi ngủ [ 寝物語 ] / TẨM VẬT NGỮ / n Chuyện kể... -
ねもはもないうわさ
Mục lục 1 [ 根も葉も無い噂 ] 1.1 / CĂN DIỆP VÔ ĐỒN / 1.2 exp 1.2.1 Lời đồn vô căn cứ [ 根も葉も無い噂 ] / CĂN DIỆP... -
ねん
Mục lục 1 [ 念 ] 1.1 n 1.1.1 việc nhắc đến 1.1.2 sự tâm niệm 1.1.3 sự chú ý [ 念 ] n việc nhắc đến sự tâm niệm 念の入ったうそ... -
ねんおし
Mục lục 1 [ 念押し ] 1.1 / NIỆM ÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự nhắc nhở [ 念押し ] / NIỆM ÁP / n Sự nhắc nhở -
ねんき
Mục lục 1 [ 年忌 ] 1.1 / NIÊN KỴ / 1.2 n 1.2.1 ngày giỗ [ 年忌 ] / NIÊN KỴ / n ngày giỗ ~の年忌 :Ngày giỗ của... -
ねんきもの
Mục lục 1 [ 年期者 ] 1.1 / NIÊN KỲ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người học nghề [ 年期者 ] / NIÊN KỲ GIẢ / n Người học nghề -
ねんきん
[ 年金 ] n tiền trợ cấp hàng năm 彼は月 1 回郵便局へ行って年金を受け取る. :Ông ấy cứ ~ tháng một lần đi ra... -
ねんきんききん
Mục lục 1 [ 年金基金 ] 1.1 / NIÊN KIM CƠ KIM / 1.2 n 1.2.1 Quĩ lương hưu [ 年金基金 ] / NIÊN KIM CƠ KIM / n Quĩ lương hưu ベンチャー投資家は年金基金や個人から資本をかき集める :Các... -
ねんきんほけん
Mục lục 1 [ 年金保険 ] 1.1 / NIÊN KIM BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm trợ cấp năm [ 年金保険 ] / NIÊN KIM BẢO HIỂM / n bảo... -
ねんきんがくをじゅきゅうする
[ 年金額を受給する ] n Hưởng lương hưu -
ねんきんじゅきゅうしゃ
Mục lục 1 [ 年金受給者 ] 1.1 / NIÊN KIM THỤ CẤP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người về hưu [ 年金受給者 ] / NIÊN KIM THỤ CẤP GIẢ... -
ねんきゅう
Mục lục 1 [ 年給 ] 1.1 / NIÊN CẤP / 1.2 n 1.2.1 Tiền lương hàng năm [ 年給 ] / NIÊN CẤP / n Tiền lương hàng năm -
ねんぐ
Mục lục 1 [ 年貢 ] 1.1 n 1.1.1 tiền/vật cống hàng năm 1.1.2 thuế đất/tiền thuế bất động sản [ 年貢 ] n tiền/vật cống... -
ねんぐまい
Mục lục 1 [ 年貢米 ] 1.1 / NIÊN CỐNG MỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuế gạo hàng năm [ 年貢米 ] / NIÊN CỐNG MỄ / n Thuế gạo hàng năm -
ねんそ
Mục lục 1 [ 年租 ] 1.1 / NIÊN TÔ / 1.2 n 1.2.1 Thuế hàng năm [ 年租 ] / NIÊN TÔ / n Thuế hàng năm -
ねんだい
Mục lục 1 [ 年代 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi 1.1.2 niên đại [ 年代 ] n tuổi niên đại 年代記: biên niên sử 学者もこの遺物がどの年代に属するかまだ判定できない。:... -
ねんだいき
Mục lục 1 [ 年代記 ] 1.1 / NIÊN ĐẠI KÝ / 1.2 n 1.2.1 Biên niên/sử biên niên/biên niên học 1.3 n 1.3.1 sử sách 1.4 n 1.4.1 sử... -
ねんだいじゅん
Mục lục 1 [ 年代順 ] 1.1 / NIÊN ĐẠI THUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thứ tự theo thời gian 2 Tin học 2.1 [ 年代順 ] 2.1.1 theo thứ tự niên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.