- Từ điển Nhật - Việt
ねんきゅう
Mục lục |
[ 年給 ]
/ NIÊN CẤP /
n
Tiền lương hàng năm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんぐ
Mục lục 1 [ 年貢 ] 1.1 n 1.1.1 tiền/vật cống hàng năm 1.1.2 thuế đất/tiền thuế bất động sản [ 年貢 ] n tiền/vật cống... -
ねんぐまい
Mục lục 1 [ 年貢米 ] 1.1 / NIÊN CỐNG MỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuế gạo hàng năm [ 年貢米 ] / NIÊN CỐNG MỄ / n Thuế gạo hàng năm -
ねんそ
Mục lục 1 [ 年租 ] 1.1 / NIÊN TÔ / 1.2 n 1.2.1 Thuế hàng năm [ 年租 ] / NIÊN TÔ / n Thuế hàng năm -
ねんだい
Mục lục 1 [ 年代 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi 1.1.2 niên đại [ 年代 ] n tuổi niên đại 年代記: biên niên sử 学者もこの遺物がどの年代に属するかまだ判定できない。:... -
ねんだいき
Mục lục 1 [ 年代記 ] 1.1 / NIÊN ĐẠI KÝ / 1.2 n 1.2.1 Biên niên/sử biên niên/biên niên học 1.3 n 1.3.1 sử sách 1.4 n 1.4.1 sử... -
ねんだいじゅん
Mục lục 1 [ 年代順 ] 1.1 / NIÊN ĐẠI THUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thứ tự theo thời gian 2 Tin học 2.1 [ 年代順 ] 2.1.1 theo thứ tự niên... -
ねんちゃく
[ 粘着 ] n sư dính lại/sự dính vào/sự bám dính 粘着重量: lượng bám dính -
ねんちゃくぼうしざい
Kỹ thuật [ 粘着防止剤 ] chất chống dính [anti-tack agent, surface lubricant, surface tack eliminator] -
ねんちゃくざい
Kỹ thuật [ 粘着剤 ] chất làm dính [adhesive] -
ねんちゃくけいすう
Kỹ thuật [ 粘着係数 ] hệ số bám dính [adhesive coefficient] -
ねんちゃくせい
Mục lục 1 [ 粘着性 ] 1.1 / NIÊM TRƯỚC TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính bám dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 粘着性 ] 2.1.1 tính dính [tackiness stickiness]... -
ねんちゃくテープ
Kỹ thuật [ 粘着テープ ] băng dính [adhesive tape] -
ねんちゃくりょく
Mục lục 1 [ 粘着力 ] 1.1 n 1.1.1 lực dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 粘着力 ] 2.1.1 lực dính [adhesion] [ 粘着力 ] n lực dính Kỹ thuật... -
ねんちょう
Mục lục 1 [ 年長 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn tuổi 1.2 n 1.2.1 sự lớn tuổi hơn [ 年長 ] adj-na lớn tuổi 彼は私より五つ年長だ:... -
ねんちょうしゃ
Mục lục 1 [ 年長者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn anh 2 [ 年長者 ] 2.1 / NIÊN TRƯỜNG GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người bề trên/người nhiều tuổi... -
ねんちゅう
Mục lục 1 [ 粘稠 ] 1.1 / NIÊM * / 1.2 n 1.2.1 Nhớt/dính [ 粘稠 ] / NIÊM * / n Nhớt/dính -
ねんちゅうぎょうじ
Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / n sự kiện... -
ねんてん
[ 捻転 ] n sự vặn/sự xoáy -
ねんとう
Mục lục 1 [ 年頭 ] 1.1 / NIÊN ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念頭 ] 2.1 n 2.1.1 trong lòng [ 年頭 ] / NIÊN ĐẦU / n đầu năm 念頭のあいさつ:... -
ねんど
Mục lục 1 [ 年度 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 niên khóa 1.1.2 niên độ 1.1.3 năm 2 [ 粘度 ] 2.1 / NIÊM ĐỘ / 2.2 n 2.2.1 độ nhớt 3 [ 粘土...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.