- Từ điển Nhật - Việt
ねんしじょう
Mục lục |
[ 年始状 ]
/ NIÊN THỦY TRẠNG /
n
thiếp chúc mừng năm mới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんしょ
Mục lục 1 [ 年初 ] 1.1 / NIÊN SƠ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念書 ] 2.1 / NIỆM THƯ / 2.2 n 2.2.1 Bản ghi nhớ [ 年初 ] / NIÊN SƠ... -
ねんしょう
Mục lục 1 [ 年少 ] 1.1 / NIÊN THIẾU / 1.2 n 1.2.1 thiếu niên 2 [ 燃焼 ] 2.1 n 2.1.1 sự đốt cháy 3 [ 燃焼する ] 3.1 vs 3.1.1 đốt... -
ねんしょうの
Mục lục 1 [ 年少の ] 1.1 n 1.1.1 trẻ tuổi 1.1.2 nhỏ tuổi 1.1.3 bé thơ [ 年少の ] n trẻ tuổi nhỏ tuổi bé thơ -
ねんしょうしきべつしけん
Kỹ thuật [ 燃焼識別試験 ] thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning] -
ねんしょうしゃ
Mục lục 1 [ 年少者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn em 2 [ 年少者 ] 2.1 / NIÊN THIẾU GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người thiếu niên [ 年少者 ] n đàn em... -
ねんしょうろ
Mục lục 1 [ 燃焼炉 ] 1.1 / NHIÊN THIÊU LÔ / 1.2 n 1.2.1 Lò đốt 1.3 n 1.3.1 lò lửa [ 燃焼炉 ] / NHIÊN THIÊU LÔ / n Lò đốt n lò... -
ねんげつ
[ 年月 ] n năm tháng/thời gian 年月を経る: trải qua năm tháng -
ねんげん
Mục lục 1 [ 年限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn tuổi 2 [ 年限 ] 2.1 / NIÊN HẠN / 2.2 n 2.2.1 niên hạn [ 年限 ] n hạn tuổi [ 年限 ] / NIÊN... -
ねんあけ
Mục lục 1 [ 年明け ] 1.1 / NIÊN MINH / 1.2 n 1.2.1 năm mới [ 年明け ] / NIÊN MINH / n năm mới -
ねんこう
[ 年功 ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm -
ねんこうちんぎん
[ 年功賃金 ] n tiền lương chức vụ thâm niên -
ねんこうじょれつせいど
Mục lục 1 [ 年功序列制度 ] 1.1 / NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 chế độ thâm niên [ 年功序列制度 ] / NIÊN CÔNG... -
ねんこうかほう
[ 年功加俸 ] n sự tăng lương theo thâm niên -
ねんこうせいど
Mục lục 1 [ 年功制度 ] 1.1 / NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 chế độ thâm niên [ 年功制度 ] / NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ / n chế... -
ねんご
Mục lục 1 [ 年後 ] 1.1 / NIÊN HẬU / 1.2 n 1.2.1 Những năm về sau [ 年後 ] / NIÊN HẬU / n Những năm về sau その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める :Yêu... -
ねんごにち
Mục lục 1 [ 念五日 ] 1.1 / NIỆM NGŨ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày 25 (trong tháng) [ 念五日 ] / NIỆM NGŨ NHẬT / n ngày 25 (trong tháng) -
ねんごろ
Mục lục 1 [ 懇ろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự/nhã nhặn/hiếu khách/mến khách 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự nhã nhặn/sự hiếu... -
ねんいり
Mục lục 1 [ 念入り ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/chu đáo/tỉ mỉ 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự chu đáo [ 念入り ] adj-na cẩn thận/chu... -
ねんさい
Mục lục 1 [ 年祭 ] 1.1 / NIÊN TẾ / 1.2 n 1.2.1 Ngày kỷ niệm [ 年祭 ] / NIÊN TẾ / n Ngày kỷ niệm 本校は来年百年祭をする. :Trường... -
ねんさん
Mục lục 1 [ 年産 ] 1.1 / NIÊN SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự sản xuất hàng năm [ 年産 ] / NIÊN SẢN / n Sự sản xuất hàng năm 年産_台の能力を持つ :Có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.