- Từ điển Nhật - Việt
ねんしゅう
Mục lục |
[ 年収 ]
n
tiền thu nhập hàng năm
thu nhập trong một năm
- ボーナスを削ることで公務員の年収を徐々に下げる :Thu nhập hàng năm của cán bộ nhà nước giảm dần do việc cắt giảm thưởng.
- 「女性たちは、背が高くて年収が10万ドルを超える男性がお望みのようだ」「それじゃ僕は問題外だな」 :"Phụ nữ bây giờ thường mong ước có người đàn ông dáng cao, thu nhập 100.000$ mỗi năm""Thế thì tớ bị loại rồi
Xem thêm các từ khác
-
ねんごう
năm/niên hiệu, 年号を改める: thay đổi niên hiệu -
ねんさ
sự biến đổi hàng năm, 年差_秒以内である :sự biến đổi chính xác trong vòng...giây mỗi năm. -
ねんかん
sách xuất bản hàng năm, tuổi/niên giám, niên khóa, năm, niên giám [annual/yearbook], 年刊人名録を毎年春に出版する :xuất... -
ねんせい
năm sinh, tính nhớt, tính dính [viscosity], 最初の外国語教育を小学校_年生に導入する :Áp dụng việc giảng dạy ngoại... -
のそのそ
chậm chạp/uể oải/lờ đờ/không hoạt bát -
のばら
hoa hồng dại/hồng dại -
のうきょう
cầu não (giãi phẫu), hợp tác xã nông nghiệp/hội nông dân -
のうし
sự chết não -
のうしょう
sốt não, bộ trưởng nông nghiệp -
のうせい
thuộc não, nền chính trị nông nghiệp -
はきりばん
máy cắt bánh răng [gear cutter] -
はくしゃく
bá tước -
はぐ
cướp/chiếm đoạt, bóc/tước, bỏ ra/gạt ra, ngắt, 木の皮を剥ぐ: bóc vỏ cây -
はだ
da/da dẻ, bề mặt, 紙の肌: bề mặt giấy -
はだぎ
quần áo lót, quần áo lót, 肌着の上に直接ファー・コートを着る :mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng... -
はだいろ
sắc tố da, 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。 :tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn., 肌色のパンツを履く :hãy... -
はっそうび
ngày gửi, ngày gửi [date of consignment/date of dispatch], category : ngoại thương [対外貿易] -
はつそうえき
ga gửi -
はつそら
bầu trời vào buổi sáng năm mới -
はつでん
sự phát điện tín/điện báo, sự phát điện, phát điện tín/phát điện báo, phát điện, ごみ固形燃料発電 :sản xuất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.