- Từ điển Nhật - Việt
ねんどはじめ
Mục lục |
[ 年度初め ]
/ NIÊN ĐỘ SƠ /
n
đầu năm (tài chính)
- 年度初めの4月1日に :Tại thời điểm đầu năm tài khóa ngày 1 tháng 4.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんどしつ
Mục lục 1 [ 粘土質 ] 1.1 / NIÊM THỔ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Nhầy nhụa/giống như đất sét [ 粘土質 ] / NIÊM THỔ CHẤT / n Nhầy... -
ねんどせいこう
[ 粘土精巧 ] n tác phẩm đất sét -
ねんない
Mục lục 1 [ 年内 ] 1.1 / NIÊN NỘI / 1.2 n 1.2.1 trong năm [ 年内 ] / NIÊN NỘI / n trong năm 私たちは最初は年内に結婚したかったが、来年まで延期することにした :Lúc... -
ねんないに
[ 年内に ] n trong năm この仕事は年内にか片付けたい: công việc này phải giải quyết trong năm -
ねんにいちど
Mục lục 1 [ 年に一度 ] 1.1 / NIÊN NHẤT ĐỘ / 1.2 exp 1.2.1 một lần một năm [ 年に一度 ] / NIÊN NHẤT ĐỘ / exp một lần... -
ねんね
n cái giường ngủ (cho trẻ em) -
ねんねん
Mục lục 1 [ 年々 ] 1.1 / NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mỗi năm/từng năm 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 thường niên 2 [ 念念 ] 2.1 / NIỆM... -
ねんねんさいさい
Mục lục 1 [ 年年歳歳 ] 1.1 / NIÊN NIÊN TUẾ TUẾ / 1.2 n 1.2.1 Hàng năm 2 [ 年々歳々 ] 2.1 / NIÊN TUẾ / 2.2 n 2.2.1 Hàng năm [ 年年歳歳... -
ねんのいれかた
Mục lục 1 [ 念の入れ方 ] 1.1 / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách nhắc nhở [ 念の入れ方 ] / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / n cách... -
ねんはいしゃ
[ 年輩者 ] n cao niên -
ねんばんがん
Mục lục 1 [ 粘板岩 ] 1.1 / NIÊM BẢN NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá đất sét [ 粘板岩 ] / NIÊM BẢN NHAM / n đá đất sét -
ねんぱい
Mục lục 1 [ 年輩 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi/người già 1.2 n 1.2.1 trung niên 2 [ 年配 ] 2.1 adj-no 2.1.1 có tuổi 2.2 n 2.2.1 sự có... -
ねんひづけ
Tin học [ 年日付 ] ngày thứ tự [ordinal date] -
ねんぴ
Mục lục 1 [ 燃費 ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ hao nhiên liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 燃費 ] 2.1.1 sự tiêu hao nhiên liệu [Fuel consumption] [... -
ねんぴのいいくるま
Mục lục 1 [ 燃費のいい車 ] 1.1 n 1.1.1 xe ít hao xăng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 燃費のいい車 ] 2.1.1 Xe ít tốn xăng [ 燃費のいい車... -
ねんぴょう
Mục lục 1 [ 年表 ] 1.1 / NIÊN BIỂU / 1.2 n 1.2.1 niên biểu [ 年表 ] / NIÊN BIỂU / n niên biểu 対照歴史年表 :Niên biểu... -
ねんぶつ
Mục lục 1 [ 念仏 ] 1.1 n 1.1.1 niệm phật 1.1.2 người ăn chay niệm phật [ 念仏 ] n niệm phật người ăn chay niệm phật -
ねんぶり
Mục lục 1 [ 年ぶり ] 1.1 / NIÊN / 1.2 n 1.2.1 tròn...năm [ 年ぶり ] / NIÊN / n tròn...năm 5年ぶり: tròn 5 năm -
ねんぶん
Mục lục 1 [ 年分 ] 1.1 / NIÊN PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Số lượng theo năm [ 年分 ] / NIÊN PHÂN / n Số lượng theo năm 半年分の給料に相当する :Tương... -
ねんぷ
[ 年譜 ] n sơ yếu lí lịch シェイクスピアの戯曲の年譜 :Danh sách các vở kịch của Shakespeare xếp theo thứ tự niên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.