- Từ điển Nhật - Việt
ねんねん
Mục lục |
[ 年々 ]
/ NIÊN /
n-adv, n-t
hàng năm/mỗi năm/từng năm
- 人口が年々増える: dân số tăng từng năm
n-adv, n-t
thường niên
[ 念念 ]
/ NIỆM NIỆM /
n
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
[ 念々 ]
/ NIỆM /
n
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんねんさいさい
Mục lục 1 [ 年年歳歳 ] 1.1 / NIÊN NIÊN TUẾ TUẾ / 1.2 n 1.2.1 Hàng năm 2 [ 年々歳々 ] 2.1 / NIÊN TUẾ / 2.2 n 2.2.1 Hàng năm [ 年年歳歳... -
ねんのいれかた
Mục lục 1 [ 念の入れ方 ] 1.1 / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách nhắc nhở [ 念の入れ方 ] / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / n cách... -
ねんはいしゃ
[ 年輩者 ] n cao niên -
ねんばんがん
Mục lục 1 [ 粘板岩 ] 1.1 / NIÊM BẢN NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá đất sét [ 粘板岩 ] / NIÊM BẢN NHAM / n đá đất sét -
ねんぱい
Mục lục 1 [ 年輩 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi/người già 1.2 n 1.2.1 trung niên 2 [ 年配 ] 2.1 adj-no 2.1.1 có tuổi 2.2 n 2.2.1 sự có... -
ねんひづけ
Tin học [ 年日付 ] ngày thứ tự [ordinal date] -
ねんぴ
Mục lục 1 [ 燃費 ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ hao nhiên liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 燃費 ] 2.1.1 sự tiêu hao nhiên liệu [Fuel consumption] [... -
ねんぴのいいくるま
Mục lục 1 [ 燃費のいい車 ] 1.1 n 1.1.1 xe ít hao xăng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 燃費のいい車 ] 2.1.1 Xe ít tốn xăng [ 燃費のいい車... -
ねんぴょう
Mục lục 1 [ 年表 ] 1.1 / NIÊN BIỂU / 1.2 n 1.2.1 niên biểu [ 年表 ] / NIÊN BIỂU / n niên biểu 対照歴史年表 :Niên biểu... -
ねんぶつ
Mục lục 1 [ 念仏 ] 1.1 n 1.1.1 niệm phật 1.1.2 người ăn chay niệm phật [ 念仏 ] n niệm phật người ăn chay niệm phật -
ねんぶり
Mục lục 1 [ 年ぶり ] 1.1 / NIÊN / 1.2 n 1.2.1 tròn...năm [ 年ぶり ] / NIÊN / n tròn...năm 5年ぶり: tròn 5 năm -
ねんぶん
Mục lục 1 [ 年分 ] 1.1 / NIÊN PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Số lượng theo năm [ 年分 ] / NIÊN PHÂN / n Số lượng theo năm 半年分の給料に相当する :Tương... -
ねんぷ
[ 年譜 ] n sơ yếu lí lịch シェイクスピアの戯曲の年譜 :Danh sách các vở kịch của Shakespeare xếp theo thứ tự niên... -
ねんぷしょうかん
Kỹ thuật [ 年賦償還 ] sự khấu hao [amortization] -
ねんぽ
Mục lục 1 [ 年甫 ] 1.1 / NIÊN PHỦ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm [ 年甫 ] / NIÊN PHỦ / n đầu năm -
ねんぽう
Mục lục 1 [ 年俸 ] 1.1 n 1.1.1 lương bổng hàng năm 2 [ 年報 ] 2.1 / NIÊN BÁO / 2.2 n 2.2.1 báo cáo hàng năm 2.3 n 2.3.1 niên báo... -
ねんぽうせい
Kinh tế [ 年俸制 ] hệ thống lương bổng hàng năm [Annual Salary System] Explanation : 社員の能力や実績に基いて、毎年の契約交渉によって翌年の年間給与額を決める制度。欧米では一般的であるが、わが国でも能力主義・成果主義の導入などにより、導入する企業が増えている。しかし、その対象は管理職や専門職が中心で、内容も賃金と賞与の二本建ての日本型年俸制となっている。なお、年俸制導入には、就業規則の変更が必要であり、年俸制でも毎月1回は賃金支払いの義務がある。 -
ねんまく
[ 粘膜 ] n niêm mạc 胃の粘膜: niêm mạc dạ dày -
ねんまつ
[ 年末 ] n-adv, n-t cuối năm 年末賞与: thưởng cuối năm -
ねんまつちょうせい
Mục lục 1 [ 年末調整 ] 1.1 / NIÊN MẠT ĐIỀU CHỈNH / 1.2 n 1.2.1 sự điều chỉnh thuế cuối năm 2 Kinh tế 2.1 [ 年末調整 ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.