- Từ điển Nhật - Việt
ねんぽう
Mục lục |
[ 年俸 ]
n
lương bổng hàng năm
- 労働者の賃金は年俸制とする :Lương của công nhân được quyết định theo chế độ lương bổng hàng năm.
- 不本意なシーズンにもかかわらず、そのリリーフ投手は65,000ドルの年俸アップとなった :Dù là một mùa thi đấu không được như ý nhưng cầu thủ ném bóng đó vẫn được tăng lương đến 65000$/năm
[ 年報 ]
/ NIÊN BÁO /
n
báo cáo hàng năm
- 年報に載った人の写真 :Hình của ai đó được đăng trong báo cáo hàng năm
- 家計調査年報 :Báo cáo hàng năm về điều tra thu nhập và chi tiêu gia đình
n
niên báo
Tin học
[ 年報 ]
sách hàng năm [annual/yearbook]
- Explanation: Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんぽうせい
Kinh tế [ 年俸制 ] hệ thống lương bổng hàng năm [Annual Salary System] Explanation : 社員の能力や実績に基いて、毎年の契約交渉によって翌年の年間給与額を決める制度。欧米では一般的であるが、わが国でも能力主義・成果主義の導入などにより、導入する企業が増えている。しかし、その対象は管理職や専門職が中心で、内容も賃金と賞与の二本建ての日本型年俸制となっている。なお、年俸制導入には、就業規則の変更が必要であり、年俸制でも毎月1回は賃金支払いの義務がある。 -
ねんまく
[ 粘膜 ] n niêm mạc 胃の粘膜: niêm mạc dạ dày -
ねんまつ
[ 年末 ] n-adv, n-t cuối năm 年末賞与: thưởng cuối năm -
ねんまつちょうせい
Mục lục 1 [ 年末調整 ] 1.1 / NIÊN MẠT ĐIỀU CHỈNH / 1.2 n 1.2.1 sự điều chỉnh thuế cuối năm 2 Kinh tế 2.1 [ 年末調整 ]... -
ねんまつまで
Mục lục 1 [ 年末迄 ] 1.1 / NIÊN MẠT HẤT / 1.2 n 1.2.1 Trước khi kết thúc năm này [ 年末迄 ] / NIÊN MẠT HẤT / n Trước khi... -
ねんまでに
Mục lục 1 [ 年までに ] 1.1 / NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Trước năm... [ 年までに ] / NIÊN / n Trước năm... 極貧状況で生活を営んでいる人々が全体に占める割合を1990年レベルから_年までに半減させる :Tỉ... -
ねんが
[ 年賀 ] n sự mừng năm mới/lễ tết 年賀状何枚欲しい?今郵便局に行くところなのよ。 :Cậu cần bao nhiêu thiệp... -
ねんがく
Mục lục 1 [ 年額 ] 1.1 / NIÊN NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 kim ngạch theo năm [ 年額 ] / NIÊN NGẠCH / n kim ngạch theo năm 年額_ドルの給与を支払う :Thanh... -
ねんがっぴ
[ 年月日 ] n năm tháng ngày 生年月日: sinh ngày tháng năm -
ねんがはがき
Mục lục 1 [ 年賀葉書 ] 1.1 / NIÊN HẠ DIỆP THƯ / 1.2 n 1.2.1 thiếp chúc mừng năm mới [ 年賀葉書 ] / NIÊN HẠ DIỆP THƯ / n... -
ねんがじょう
Mục lục 1 [ 年賀状 ] 1.1 n 1.1.1 thiệp chúc tết 1.1.2 thiếp chúc tết [ 年賀状 ] n thiệp chúc tết 海外の友人たちに年賀状を送る :Gửi... -
ねんぜい
Mục lục 1 [ 年税 ] 1.1 / NIÊN THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế hàng năm [ 年税 ] / NIÊN THUẾ / n Thuế hàng năm 年税主義 :Chế độ... -
ねんがん
Mục lục 1 [ 念願 ] 1.1 n 1.1.1 tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng 2 [ 念願する ] 2.1 vs 2.1.1 mong mỏi/hy vọng/tâm niệm/ước nguyện... -
ねんがゆうびん
Mục lục 1 [ 年賀郵便 ] 1.1 / NIÊN HẠ BƯU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 thư chúc mừng năm mới [ 年賀郵便 ] / NIÊN HẠ BƯU TIỆN / n thư... -
ねんがらねんじゅう
Mục lục 1 [ 年がら年中 ] 1.1 / NIÊN NIÊN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 năm này qua năm khác [ 年がら年中 ] / NIÊN NIÊN TRUNG / n năm này... -
ねんえき
Mục lục 1 [ 年益 ] 1.1 / NIÊN ÍCH / 1.2 n 1.2.1 Lợi nhuận hàng năm 2 [ 粘液 ] 2.1 n 2.1.1 keo dính [ 年益 ] / NIÊN ÍCH / n Lợi nhuận... -
ねんえきぶんぴつせん
Mục lục 1 [ 粘液分泌腺 ] 1.1 / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nước dãi [ 粘液分泌腺 ] / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT... -
ねんえきぶんぴせん
Mục lục 1 [ 粘液分泌腺 ] 1.1 / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nước dãi [ 粘液分泌腺 ] / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT... -
ねんえきしつ
Mục lục 1 [ 粘液質 ] 1.1 / NIÊM DỊCH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 đờm dãi [ 粘液質 ] / NIÊM DỊCH CHẤT / n đờm dãi -
ねんじ
Mục lục 1 [ 年次 ] 1.1 / NIÊN THỨ / 1.2 n 1.2.1 Theo thứ tự thời gian [ 年次 ] / NIÊN THỨ / n Theo thứ tự thời gian この年次会議にあなた様をお迎えできれば光栄に存じます :Chúng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.