- Từ điển Nhật - Việt
のうぼくち
Mục lục |
[ 農牧地 ]
/ NÔNG MỤC ĐỊA /
n
trang trại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のうま
Mục lục 1 [ 野馬 ] 1.1 / DÃ MÃ / 1.2 n 1.2.1 ngựa hoang [ 野馬 ] / DÃ MÃ / n ngựa hoang -
のうまく
Mục lục 1 [ 脳膜 ] 1.1 / NÃO MÔ / 1.2 n 1.2.1 màng não 1.3 n 1.3.1 màng óc [ 脳膜 ] / NÃO MÔ / n màng não n màng óc -
のうまくほのお
Mục lục 1 [ 脳膜炎 ] 1.1 / NÃO MÔ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm màng não [ 脳膜炎 ] / NÃO MÔ VIÊM / n viêm màng não -
のうまくえん
Mục lục 1 [ 脳膜炎 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh viêm màng não 2 [ 脳膜炎 ] 2.1 / NÃO MÔ VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Viêm màng não [ 脳膜炎 ] n bệnh... -
のうみつ
Mục lục 1 [ 濃密 ] 1.1 / NỒNG MẬT / 1.2 n 1.2.1 sự dày đặc [ 濃密 ] / NỒNG MẬT / n sự dày đặc -
のうみつな
[ 濃密な ] n đặc sệt -
のうみん
Mục lục 1 [ 農民 ] 1.1 n 1.1.1 nông dân 1.1.2 dân cày [ 農民 ] n nông dân 農民一揆: khởi nghĩa nông dân dân cày -
のうみんぶんがく
Mục lục 1 [ 農民文学 ] 1.1 / NÔNG DÂN VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học nông dân/văn chương quê mùa [ 農民文学 ] / NÔNG DÂN VĂN... -
のうがく
Mục lục 1 [ 農学 ] 1.1 / NÔNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Nông học [ 農学 ] / NÔNG HỌC / n Nông học -
のうがくどう
[ 能楽堂 ] n nơi biểu diễn kịch nô -
のうぜい
[ 納税 ] n nộp thuế -
のうぜいずみゆにゅうこうふとうわたし
Kinh tế [ 納税済み輸入港埠頭渡し ] tại cầu cảng đã nộp thuế [exquay duty paid] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
のうぜいぎむ
Mục lục 1 [ 納税義務 ] 1.1 n 1.1.1 Nghĩa vụ đóng thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 納税義務 ] 2.1.1 Nghĩa vụ nộp thuế [Tax liability] [... -
のうぜいがく
Mục lục 1 [ 納税額 ] 1.1 / NẠP THUẾ NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 tiền thuế [ 納税額 ] / NẠP THUẾ NGẠCH / n tiền thuế -
のうぜいしゃ
Mục lục 1 [ 納税者 ] 1.1 / NẠP THUẾ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đóng thuế [ 納税者 ] / NẠP THUẾ GIẢ / n Người đóng thuế -
のうぜいする
[ 納税する ] n đóng thuế -
のうぜんかずら
Mục lục 1 [ 凌霄花 ] 1.1 / LĂNG TIÊU HOA / 1.2 n 1.2.1 Hoa loa kèn [ 凌霄花 ] / LĂNG TIÊU HOA / n Hoa loa kèn -
のうえにのせる
[ の上に載せる ] exp đăng trên -
のうえん
Mục lục 1 [ 脳炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm não 1.1.2 bệnh viêm não 2 [ 農園 ] 2.1 / NÔNG VIÊN / 2.2 n 2.2.1 Đồn điền 2.3 n 2.3.1 trang trại... -
のうじ
Mục lục 1 [ 農事 ] 1.1 / NÔNG SỰ / 1.2 n 1.2.1 việc canh tác/việc nhà nông [ 農事 ] / NÔNG SỰ / n việc canh tác/việc nhà nông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.