- Từ điển Nhật - Việt
のどがからからにかわく
Xem thêm các từ khác
-
のどがやきつく
[ 咽喉が焼付く ] n rát cổ -
のどがむづむづする
[ 咽喉がむづむづする ] n khản tiếng -
のどあつ
Kỹ thuật [ のど厚 ] cổ ngỗng/chỗ thắt/rãnh thắt/chỗ răng cưa [throat] -
のどあつりょく
Kỹ thuật [ のど圧力 ] áp lực rãnh thắt [throat pressure] -
のどか
[ 長閑 ] adj-na thanh bình/yên tĩnh 牧場には牛が長閑に草を食べている。: Đàn bò gặm cỏ một cách thanh bình trên bãi cỏ. -
のどからでがでるほどほしい
[ のどから手が出るほど欲しい ] n thèm rỏ dãi/thèm thuồng/thèm muốn (~を)のどから手が出るほど欲しがる: thèm... -
のどから手が出るほど欲しい
[ のどからでがでるほどほしい ] n thèm rỏ dãi/thèm thuồng/thèm muốn (~を)のどから手が出るほど欲しがる: thèm... -
のど圧力
Kỹ thuật [ のどあつりょく ] áp lực rãnh thắt [throat pressure] -
のどわ
Mục lục 1 [ 喉輪 ] 1.1 / HẦU LUÂN / 1.2 n 1.2.1 việc đẩy vào cổ họng đối thủ (sumo) [ 喉輪 ] / HẦU LUÂN / n việc đẩy... -
のどをしめる
[ 喉をしめる ] exp bóp họng -
のどをうるおす
Mục lục 1 [ 喉を潤す ] 1.1 / HẦU NHUẬN / 1.2 exp 1.2.1 Giải khát [ 喉を潤す ] / HẦU NHUẬN / exp Giải khát -
のどもと
Mục lục 1 [ 喉元 ] 1.1 / HẦU NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 họng/cổ họng [ 喉元 ] / HẦU NGUYÊN / n họng/cổ họng -
のに
n để mà/cốt để mà/mặc dầu -
ののはな
Mục lục 1 [ 野の花 ] 1.1 / DÃ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa dại [ 野の花 ] / DÃ HOA / n hoa dại -
ののしる
Mục lục 1 [ 罵る ] 1.1 v5r 1.1.1 mắng 1.1.2 chửi [ 罵る ] v5r mắng chửi 口ぎたなく罵る: chửi ầm lên -
のはら
Mục lục 1 [ 野原 ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng 1.1.2 bình nguyên [ 野原 ] n cánh đồng bình nguyên -
のばす
Mục lục 1 [ 延ばす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 triển 1.1.2 trì hoãn 1.1.3 lùi 1.1.4 làm giãn ra/mở rộng ra 2 [ 伸ばす ] 2.1 n, uk 2.1.1 giăng... -
のび
Mục lục 1 [ 伸び ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo căng/sự kéo dài/sự hoãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 伸び ] 2.1.1 sự kéo dài [elongation, ultimate... -
のびちぢみ
Mục lục 1 [ 伸び縮み ] 1.1 / THÂN SÚC / 1.2 n 1.2.1 sự co giãn [ 伸び縮み ] / THÂN SÚC / n sự co giãn -
のびなやむ
[ 伸び悩む ] v5m đình trệ/ngừng trệ 売り上げが伸び悩む: buôn bán trở nên đình trệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.