- Từ điển Nhật - Việt
はあくする
Kinh tế
[ 把握する ]
nắm bắt được/nhận thức được [grasp, perceive, have your finger on the pulse]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はあはあ
n hơi thở hổn hển/sự thở hổn hển -
はあり
Mục lục 1 [ 羽蟻 ] 1.1 / VŨ NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 Con kiến cánh/kiến cánh [ 羽蟻 ] / VŨ NGHỊ / n Con kiến cánh/kiến cánh 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える:Kiến... -
はこ
Mục lục 1 [ 箱 ] 1.1 n 1.1.1 thùng 1.1.2 kiện hàng 1.1.3 hộp 1.1.4 hòm 2 [ 匣 ] 2.1 / HẠP / 2.2 n 2.2.1 Hộp 3 Kinh tế 3.1 [ 箱 ] 3.1.1... -
はこだて
Mục lục 1 [ 函館 ] 1.1 / HÀM QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Hakodate [ 函館 ] / HÀM QUÁN / n Hakodate Ghi chú: tên thành phố ở Hokkaido -
はこつみひん
Mục lục 1 [ 箱罪品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) 2 Kinh tế 2.1 [ 箱積品 ] 2.1.1 hàng đóng thùng (bằng giấy,... -
はこばんごう
Mục lục 1 [ 箱番号 ] 1.1 n 1.1.1 số kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 箱番号 ] 2.1.1 số hiệu kiện hàng [case number] [ 箱番号 ] n số... -
はこびさる
Mục lục 1 [ 運び去る ] 1.1 n 1.1.1 phiêu linh 1.1.2 dọn dẹp [ 運び去る ] n phiêu linh dọn dẹp -
はこぶ
Mục lục 1 [ 運ぶ ] 1.1 n 1.1.1 tải 1.2 v5b 1.2.1 vận chuyển [ 運ぶ ] n tải v5b vận chuyển 台風のために荷物を丘の上に運ぶ:Do... -
はこぶね
Mục lục 1 [ 箱船 ] 1.1 / TƯƠNG THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 thuyền lớn 2 [ 方舟 ] 2.1 / PHƯƠNG CHU / 2.2 n 2.2.1 thuyền lớn [ 箱船 ] /... -
はこし
Mục lục 1 [ 箱師 ] 1.1 / TƯƠNG SƯ / 1.2 n 1.2.1 kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp [ 箱師 ] / TƯƠNG SƯ / n kẻ trộm xe ô tô chuyên... -
はこう
Mục lục 1 [ 波高 ] 1.1 / BA CAO / 1.2 n 1.2.1 chiều cao sóng [ 波高 ] / BA CAO / n chiều cao sóng 時間-波高変換器 :Máy biến... -
はこすうりょう
Mục lục 1 [ 箱数量 ] 1.1 n 1.1.1 số lượng kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 箱数量 ] 2.1.1 số lượng kiện hàng [number of packages]... -
はこをつくるためにしようする
[ 箱を作るために使用する ] n dùng làm hộp -
はこんのふた
[ 箱んの蓋 ] n nắp hộp -
はごく
Mục lục 1 [ 破獄 ] 1.1 / PHÁ NGỤC / 1.2 n 1.2.1 sự phá ngục 2 [ 破獄する ] 2.1 / PHÁ NGỤC / 2.2 vs 2.2.1 phá ngục [ 破獄 ] /... -
はごいた
Mục lục 1 [ 羽子板 ] 1.1 / VŨ TỬ BẢN / 1.2 n 1.2.1 vợt cầu lông [ 羽子板 ] / VŨ TỬ BẢN / n vợt cầu lông 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする:Trên... -
はごろも
[ 羽衣 ] n áo lông 羽衣は鳥の羽で作った薄く軽く衣です:Áo lông là 1 loại áo nhẹ và mỏng được làm từ lông chim -
はい
Mục lục 1 [ 灰 ] 1.1 n 1.1.1 tro tàn 1.1.2 tro 2 [ 俳 ] 2.1 n 2.1.1 diễn viên nam/nam diễn viên 3 [ 肺 ] 3.1 n 3.1.1 phổi 3.2 adj-na 3.2.1... -
はいた
Mục lục 1 [ 歯痛 ] 1.1 / XỈ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 Sự đau răng [ 歯痛 ] / XỈ THỐNG / n Sự đau răng 通風と歯痛に勝る苦痛はない。 :Không... -
はいたそし
Tin học [ 排他素子 ] cổng NOT-IF-THEN [NOT-IF-THEN gate/NOT-IF-THEN element]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.