- Từ điển Nhật - Việt
はいしんきげんしてい
Xem thêm các từ khác
-
はいしんつうち
Tin học [ 配信通知 ] thông báo việc gửi [delivery notification] -
はいしんほうこく
Tin học [ 配信報告 ] báo cáo gửi [delivery report] -
はいしんほうこくエントリ
Tin học [ 配信報告エントリ ] mục báo cáo đã gửi [delivered-report entry] -
はいしんほりゅう
Tin học [ 配信保留 ] duy trì việc gửi [hold for delivery] -
はいしんじこくひょうじ
Tin học [ 配信時刻表示 ] biểu thị thời gian gửi [delivery time stamp indication] -
はいしんふのう
Tin học [ 配信不能 ] không thể gửi [non-delivery] -
はいしんふのうつうち
Tin học [ 配信不能通知 ] thông báo không gửi được [non-delivery notification] -
はいしんふのうつうちのよくし
Tin học [ 配信不能通知の抑止 ] ngăn chặn thông báo không gửi [prevention of non-delivery notification] -
はいしんしゃ
Mục lục 1 [ 背信者 ] 1.1 / BỐI TÍN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phản bội 1.3 n 1.3.1 phản phúc [ 背信者 ] / BỐI TÍN GIẢ / n Kẻ phản... -
はいしんしょうめい
Tin học [ 配信証明 ] bằng chứng của việc gửi [proof of delivery] -
はいしんメッセージエントリ
Tin học [ 配信メッセージエントリ ] mục thông điệp đã gửi [delivered-message entry] -
はいしょくする
[ 配色する ] n phối sắc -
はいしゅ
Mục lục 1 [ 胚珠 ] 1.1 / * CHÂU / 1.2 n 1.2.1 noãn/tế bào trứng [ 胚珠 ] / * CHÂU / n noãn/tế bào trứng 湾生胚珠 :noãn... -
はいしゅつ
Mục lục 1 [ 輩出 ] 1.1 n 1.1.1 sự nảy nở 2 Tin học 2.1 [ 排出 ] 2.1.1 đẩy ra [eject (vs)] [ 輩出 ] n sự nảy nở 人材が輩出:... -
はいけっかく
[ 肺結核 ] n lao phổi 院内肺結核感染 :Truyền nhiễm bệnh lao phổi trong viện 肺結核病型分類 :Phân loại dạng... -
はいけい
Mục lục 1 [ 拝啓 ] 1.1 n, int 1.1.1 kính gửi 2 [ 背景 ] 2.1 n 2.1.1 phông/phông làm cảnh/phông nền 2.1.2 bối cảnh [ 拝啓 ] n,... -
はいけいはんしゃりつ
Tin học [ 背景反射率 ] hệ số phản xạ nền [background reflectance] -
はいけいがぞう
Tin học [ 背景画像 ] hình ảnh tĩnh/ảnh nền [background image/static image] -
はいけいしょく
Kỹ thuật [ 背景色 ] màu nền [background color] -
はいけいしょり
Kỹ thuật [ 背景処理 ] sự xử lý nền [background processing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.