- Từ điển Nhật - Việt
はいにょう
Mục lục |
[ 排尿 ]
n
việc đi tiểu
- 排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát đi tiểu và đường ruột.
- 高齢者のための排尿管理 :Quản lý việc đi tiểu đối với những người già.
[ 排尿する ]
vs
đi tiểu
- 後方に排尿する動物 :Động vật đi tiểu ở phía sau
- 夜間に排尿する回数を減らす :Hạn chế số lần đi tiểu vào ban đêm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はいはんちけん
[ 廃藩置県 ] n sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện -
はいぱぶんしょ
Tin học [ ハイパ文書 ] siêu tài liệu [hyperdocument] -
はいひん
Mục lục 1 [ 廃品 ] 1.1 / PHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 phế phẩm [ 廃品 ] / PHẾ PHẨM / n phế phẩm 廃品を再利用した製品 :Sản... -
はいびする
[ 配備する ] n bố trí -
はいびょう
Mục lục 1 [ 肺病 ] 1.1 n 1.1.1 lao phổi/bệnh phổi 1.1.2 bệnh lao phổi 1.1.3 bệnh kiết lỵ [ 肺病 ] n lao phổi/bệnh phổi チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。:... -
はいびょうやみ
Mục lục 1 [ 肺病病み ] 1.1 / PHẾ BỆNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhân lao phổi [ 肺病病み ] / PHẾ BỆNH BỆNH / n Bệnh nhân... -
はいぶつ
Mục lục 1 [ 廃物 ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ 廃物 ] n phế vật cặn bã -
はいぶつきしゃく
Mục lục 1 [ 廃仏毀釈 ] 1.1 / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống Phật [ 廃仏毀釈 ] / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH /... -
はいぶん
Mục lục 1 [ 配分 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/sự phân phối 2 [ 配分する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát/phân phối [ 配分 ] n sự phân... -
はいぶんほう
Mục lục 1 [ 配分法 ] 1.1 / PHỐI PHÂN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp phân phối [ 配分法 ] / PHỐI PHÂN PHÁP / n phương pháp phân... -
はいぶんされるけいえいかんりひよう
Kinh tế [ 配分される経営管理費用 ] Chi phí quản lý kinh doanh được phân bổ -
はいぶんする
[ 俳文する ] n chi phối -
はいへい
Mục lục 1 [ 廃兵 ] 1.1 / PHẾ BINH / 1.2 n 1.2.1 người lính tàn phế 1.3 n 1.3.1 phế binh 2 [ 癈兵 ] 2.1 / PHẾ BINH / 2.2 n 2.2.1 người... -
はいほう
Mục lục 1 [ 敗報 ] 1.1 / BẠI BÁO / 1.2 n 1.2.1 tin thất bại/tin bại trận [ 敗報 ] / BẠI BÁO / n tin thất bại/tin bại trận -
はいぼく
Mục lục 1 [ 敗北 ] 1.1 n 1.1.1 sự thua trận 2 [ 敗北する ] 2.1 vs 2.1.1 thua trận [ 敗北 ] n sự thua trận 2000年大統領選挙の際のフロリダ州での敗北がその会議に暗い影を落としていた :Sự... -
はいまわる
Mục lục 1 [ はい回る ] 1.1 / HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 bò/trườn/đi rón rén [ はい回る ] / HỒI / v5r bò/trườn/đi rón rén -
はいぜつ
Mục lục 1 [ 廃絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự dập tắt/sự tuyệt giống 2 [ 廃絶する ] 2.1 vs 2.1.1 dập tắt/làm tuyệt giống [ 廃絶 ]... -
はいがすさいじゅんかんそうち
[ 排ガス再循環装置 ] vs Sự tuần hoàn Khí thải khép kín -
はいがん
Mục lục 1 [ 肺がん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư phổi 2 [ 肺癌 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh ung thư phổi 3 [ 肺癌 ] 3.1 / PHẾ NHAM / 3.2 n 3.2.1 Ung... -
はいぜんにん
Mục lục 1 [ 配膳人 ] 1.1 / PHỐI THIỆN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Bồi bàn [ 配膳人 ] / PHỐI THIỆN NHÂN / n Bồi bàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.