- Từ điển Nhật - Việt
はくかゆ
Xem thêm các từ khác
-
はくせい
Mục lục 1 [ 剥製 ] 1.1 / BÁC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 thú nhồi bông [ 剥製 ] / BÁC CHẾ / n thú nhồi bông 動物の剥製や皮、角、つめの加工品の輸出入はワシントン条約によって禁止されている。:... -
はくせん
[ 白線 ] n đường vạch màu trắng 駅のプラットフォーム: đường vạch cảnh báo -
はくり
Kỹ thuật [ はく離 ] sự tách rời [separation] -
はくりたばい
Mục lục 1 [ 薄利多売 ] 1.1 / BẠC LỢI ĐA MẠI / 1.2 n 1.2.1 lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh [ 薄利多売 ] / BẠC LỢI ĐA MẠI /... -
はくりきこ
Mục lục 1 [ 薄力粉 ] 1.1 / BẠC LỰC PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột mì làm bánh (để bánh không dính) [ 薄力粉 ] / BẠC LỰC PHẤN /... -
はくりざい
Kỹ thuật [ 剥離剤 ] thuốc tách khuôn [remover] Category : khuôn -
はくりしけん
Kỹ thuật [ はく離試験 ] sự thử bóc tách [peel test] -
はくりょく
[ 迫力 ] n sức lôi cuốn/sức quyến rũ -
はくめい
Mục lục 1 [ 薄命 ] 1.1 / BẠC MỆNH / 1.2 n 1.2.1 sự bạc mệnh/mệnh bạc/số phận ngắn ngủi 2 [ 薄明 ] 2.1 n 2.1.1 ánh sáng... -
はくめん
Mục lục 1 [ 白面 ] 1.1 / BẠCH DIỆN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt không trang điểm/sự thiếu kinh nghiệm [ 白面 ] / BẠCH DIỆN / n... -
はくろ
Mục lục 1 [ 白露 ] 1.1 / BẠCH LỘ / 1.2 n 1.2.1 Sương buổi sáng/sương sớm [ 白露 ] / BẠCH LỘ / n Sương buổi sáng/sương sớm -
はくろう
Mục lục 1 [ 白蝋 ] 1.1 / BẠCH * / 1.2 n 1.2.1 sắp trắng [ 白蝋 ] / BẠCH * / n sắp trắng -
はくろうびょう
Mục lục 1 [ 白蝋病 ] 1.1 / BẠCH * BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh vảy nến [ 白蝋病 ] / BẠCH * BỆNH / n bệnh vảy nến -
はくようきかん
Mục lục 1 [ 舶用機関 ] 1.1 / BẠC DỤNG CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Động cơ thuyền [ 舶用機関 ] / BẠC DỤNG CƠ QUAN / n Động cơ... -
はくをかぞえる
Mục lục 1 [ 拍を数える ] 1.1 / PHÁCH SỐ / 1.2 exp 1.2.1 Đếm phách [ 拍を数える ] / PHÁCH SỐ / exp Đếm phách -
はくをかさねる
Mục lục 1 [ 泊を重ねる ] 1.1 / BẠC TRỌNG / 1.2 exp 1.2.1 ở lại lâu dài [ 泊を重ねる ] / BẠC TRỌNG / exp ở lại lâu dài -
はくもくれん
Mục lục 1 [ 白木蓮 ] 1.1 / BẠCH MỘC LIÊN / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa mộc lan trắng [ 白木蓮 ] / BẠCH MỘC LIÊN / n Cây hoa mộc lan... -
はくらい
Mục lục 1 [ 舶来 ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhập khẩu 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu/sự ngoại lai [ 舶来 ] adj-no nhập khẩu n sự nhập khẩu/sự... -
はくらいひん
[ 舶来品 ] n hàng nhập khẩu -
はくらんかい
Mục lục 1 [ 博覧会 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hội chợ 1.2 n 1.2.1 hội chợ triển lãm/Triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 博覧会 ] 2.1.1 hội chợ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.