- Từ điển Nhật - Việt
はくをかさねる
Mục lục |
[ 泊を重ねる ]
/ BẠC TRỌNG /
exp
ở lại lâu dài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はくもくれん
Mục lục 1 [ 白木蓮 ] 1.1 / BẠCH MỘC LIÊN / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa mộc lan trắng [ 白木蓮 ] / BẠCH MỘC LIÊN / n Cây hoa mộc lan... -
はくらい
Mục lục 1 [ 舶来 ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhập khẩu 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu/sự ngoại lai [ 舶来 ] adj-no nhập khẩu n sự nhập khẩu/sự... -
はくらいひん
[ 舶来品 ] n hàng nhập khẩu -
はくらんかい
Mục lục 1 [ 博覧会 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hội chợ 1.2 n 1.2.1 hội chợ triển lãm/Triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 博覧会 ] 2.1.1 hội chợ... -
はく離
Kỹ thuật [ はくり ] sự tách rời [separation] -
はく離試験
Kỹ thuật [ はくりしけん ] sự thử bóc tách [peel test] -
はぐき
Mục lục 1 [ 歯ぐき ] 1.1 exp 1.1.1 hàm 2 [ 歯茎 ] 2.1 n 2.1.1 nướu 2.1.2 lợi [ 歯ぐき ] exp hàm [ 歯茎 ] n nướu lợi (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる :Có... -
はぐくむ
[ 育む ] v5m ấp ủ/nuôi dưỡng 雌鳥がひなを~。: Gà mái ấp gà con. -
はぐれる
[ 逸れる ] v1 mất mát/lạc lối 少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった. :Thằng bé bị lạc mất... -
はぐらかす
v5s lủi/tránh khỏi/lảng tránh/lẩn trốn -
はぐる
v5r cuộn lại/bọc lại/xắn lại (ống tay áo) -
はぐるま
Mục lục 1 [ 歯車 ] 1.1 n 1.1.1 bánh xe răng cưa 1.1.2 bánh răng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 歯車 ] 2.1.1 bánh răng [gear] [ 歯車 ] n bánh xe... -
はぐるまでんどうポンプ
Kỹ thuật [ 歯車伝動ポンプ ] bơm truyền động bánh răng [geared pump] -
はぐるまばりとりばん
Kỹ thuật [ 歯車ばり取り盤 ] máy gọt ba via bánh răng [gear tooth deburring machine] -
はぐるまひ
Kỹ thuật [ 歯車比 ] tỷ lệ bánh răng [gear ratio] -
はぐるまがたけずり
Kỹ thuật [ 歯車形削り ] sự cắt hình bánh răng [gear shaping] -
はぐるまがたけずりばん
Kỹ thuật [ 歯車形削り盤 ] máy cắt hình bánh răng [gear shaper] -
はぐるましあげばん
Kỹ thuật [ 歯車仕上げ盤 ] máy hoàn thiện bánh răng [gear finishing machine] -
はぐるまけんさく
Kỹ thuật [ 歯車研削 ] sự mài bánh răng [gear grinding] -
はぐるまけんさくばん
Kỹ thuật [ 歯車研削盤 ] máy mài bánh răng [gear grinding machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.