- Từ điển Nhật - Việt
はくしょ
Xem thêm các từ khác
-
はくしょく
Mục lục 1 [ 白色 ] 1.1 / BẠCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu trắng [ 白色 ] / BẠCH SẮC / n màu trắng -
はくしょくざつおん
Tin học [ 白色雑音 ] nhiễu trắng [white noise] -
はくしょん
int hắt xì hơi/ách xì -
はくしょんする
vs hắt xì hơi/ách xì -
はくしゅ
Mục lục 1 [ 拍手 ] 1.1 n 1.1.1 sự vỗ tay 2 [ 拍手する ] 2.1 vs 2.1.1 vỗ tay [ 拍手 ] n sự vỗ tay [ 拍手する ] vs vỗ tay -
はくしゅする
Mục lục 1 [ 拍手する ] 1.1 vs 1.1.1 nắm tay 1.1.2 bắt tay [ 拍手する ] vs nắm tay bắt tay -
はくげい
[ 白鯨 ] n cá voi trắng -
はくあい
[ 博愛 ] n lòng bác ái/tình thương bao la -
はくい
Mục lục 1 [ 白衣 ] 1.1 / BẠCH Y / 1.2 n 1.2.1 áo trắng/quần áo màu trắng [ 白衣 ] / BẠCH Y / n áo trắng/quần áo màu trắng... -
はくうん
[ 白雲 ] n mây trắng -
はくさ
[ 白砂 ] n cát trắng -
はくさい
Mục lục 1 [ 白菜 ] 1.1 n 1.1.1 rau cải thìa 1.1.2 rau cải bắp 1.1.3 rau cải bắc thảo [ 白菜 ] n rau cải thìa rau cải bắp rau... -
はくか
Kỹ thuật [ 白化 ] giãn trắng [whitening] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi nhựa. -
はくかゆ
[ 白粥 ] n cháo hoa -
はくせい
Mục lục 1 [ 剥製 ] 1.1 / BÁC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 thú nhồi bông [ 剥製 ] / BÁC CHẾ / n thú nhồi bông 動物の剥製や皮、角、つめの加工品の輸出入はワシントン条約によって禁止されている。:... -
はくせん
[ 白線 ] n đường vạch màu trắng 駅のプラットフォーム: đường vạch cảnh báo -
はくり
Kỹ thuật [ はく離 ] sự tách rời [separation] -
はくりたばい
Mục lục 1 [ 薄利多売 ] 1.1 / BẠC LỢI ĐA MẠI / 1.2 n 1.2.1 lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh [ 薄利多売 ] / BẠC LỢI ĐA MẠI /... -
はくりきこ
Mục lục 1 [ 薄力粉 ] 1.1 / BẠC LỰC PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột mì làm bánh (để bánh không dính) [ 薄力粉 ] / BẠC LỰC PHẤN /... -
はくりざい
Kỹ thuật [ 剥離剤 ] thuốc tách khuôn [remover] Category : khuôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.