- Từ điển Nhật - Việt
はぐるまけんさく
Xem thêm các từ khác
-
はぐるまけんさくばん
Kỹ thuật [ 歯車研削盤 ] máy mài bánh răng [gear grinding machine] -
はぐるまめんとり
Kỹ thuật [ 歯車面取り ] sự cắt vát răng của bánh răng [gear tooth chamfering] -
はそん
Mục lục 1 [ 破損 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hỏng/sự hư hại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 破損 ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakage, breakdown, damage,... -
はそんきけん
Mục lục 1 [ 破損危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 破損危険 ] 2.1.1 rủi ro vỡ [breakage risk] [ 破損危険 ] n rủi... -
はそんしゅうり
Mục lục 1 [ 破損修理 ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ 破損修理 ] 2.1.1 sửa chữa hư hại [damage repairs] [ 破損修理... -
はだみ
Mục lục 1 [ 肌身 ] 1.1 / CƠ THÂN / 1.2 n 1.2.1 Thân thể 2 [ 膚身 ] 2.1 / PHU THÂN / 2.2 n 2.2.1 Thân thể [ 肌身 ] / CƠ THÂN / n Thân... -
はだみはなさず
Mục lục 1 [ 肌身離さず ] 1.1 / CƠ THÂN LY / 1.2 adv 1.2.1 bất ly thân [ 肌身離さず ] / CƠ THÂN LY / adv bất ly thân ~を肌身離さず持つ :cầm... -
はだざわり
Mục lục 1 [ 肌触り ] 1.1 n 1.1.1 cảm giác tiếp xúc ban đầu 1.1.2 cảm giác qua da/sự tiếp xúc qua da [ 肌触り ] n cảm giác... -
はだし
Mục lục 1 [ 裸足 ] 1.1 n 1.1.1 chân trần/ chân đất 2 [ 跣 ] 2.1 n 2.1.1 chân trần [ 裸足 ] n chân trần/ chân đất 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ... -
はだしでいく
Mục lục 1 [ はだしで行く ] 1.1 exp 1.1.1 đi đất 1.1.2 đi chân không 1.1.3 đi chân đất [ はだしで行く ] exp đi đất đi chân... -
はだしで行く
Mục lục 1 [ はだしでいく ] 1.1 exp 1.1.1 đi đất 1.1.2 đi chân không 1.1.3 đi chân đất [ はだしでいく ] exp đi đất đi chân... -
はださむい
Mục lục 1 [ 肌寒い ] 1.1 / CƠ HÀN / 1.2 adj 1.2.1 Lạnh lẽo 1.2.2 cảm giác lạnh 2 [ 膚寒い ] 2.1 / PHU HÀN / 2.2 adj 2.2.1 Lạnh... -
はだか
Mục lục 1 [ 裸 ] 1.1 n 1.1.1 sự trần trụi/sự trơ trụi/sự lõa thể 1.2 adj-no 1.2.1 trần trụi/trơ trụi/lõa thể 2 Tin học... -
はだかしんようじょう
Kinh tế [ 裸信用状 ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit/open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はだかいっかん
[ 裸一貫 ] n sự không có cái gì 裸一貫で: từ không có cá 裸一貫から始める: bắt đầu từ số 0 (từ không có cái gì) -
はだかうま
[ 裸馬 ] n ngựa không thắng yên cương 裸馬に乗る :Cưỡi lên ngựa không thắng yên -
はだかかもつ
Kinh tế [ 裸貨物 ] hàng trần [unprotected cargo/unprotected goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はだかせん
Kỹ thuật [ 裸線 ] dây trần [bare wire, open wire] -
はだかケーブル
n cáp sáng -
はだかようせん
Kinh tế [ 裸用船 ] thuê tàu trơn [bare-boat (or pole) charter/demise charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.