- Từ điển Nhật - Việt
はぐれる
[ 逸れる ]
v1
mất mát/lạc lối
- 少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった. :Thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc
- 電車に乗りはぐれる :lỡ tàu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はぐらかす
v5s lủi/tránh khỏi/lảng tránh/lẩn trốn -
はぐる
v5r cuộn lại/bọc lại/xắn lại (ống tay áo) -
はぐるま
Mục lục 1 [ 歯車 ] 1.1 n 1.1.1 bánh xe răng cưa 1.1.2 bánh răng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 歯車 ] 2.1.1 bánh răng [gear] [ 歯車 ] n bánh xe... -
はぐるまでんどうポンプ
Kỹ thuật [ 歯車伝動ポンプ ] bơm truyền động bánh răng [geared pump] -
はぐるまばりとりばん
Kỹ thuật [ 歯車ばり取り盤 ] máy gọt ba via bánh răng [gear tooth deburring machine] -
はぐるまひ
Kỹ thuật [ 歯車比 ] tỷ lệ bánh răng [gear ratio] -
はぐるまがたけずり
Kỹ thuật [ 歯車形削り ] sự cắt hình bánh răng [gear shaping] -
はぐるまがたけずりばん
Kỹ thuật [ 歯車形削り盤 ] máy cắt hình bánh răng [gear shaper] -
はぐるましあげばん
Kỹ thuật [ 歯車仕上げ盤 ] máy hoàn thiện bánh răng [gear finishing machine] -
はぐるまけんさく
Kỹ thuật [ 歯車研削 ] sự mài bánh răng [gear grinding] -
はぐるまけんさくばん
Kỹ thuật [ 歯車研削盤 ] máy mài bánh răng [gear grinding machine] -
はぐるまめんとり
Kỹ thuật [ 歯車面取り ] sự cắt vát răng của bánh răng [gear tooth chamfering] -
はそん
Mục lục 1 [ 破損 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hỏng/sự hư hại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 破損 ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakage, breakdown, damage,... -
はそんきけん
Mục lục 1 [ 破損危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 破損危険 ] 2.1.1 rủi ro vỡ [breakage risk] [ 破損危険 ] n rủi... -
はそんしゅうり
Mục lục 1 [ 破損修理 ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ 破損修理 ] 2.1.1 sửa chữa hư hại [damage repairs] [ 破損修理... -
はだみ
Mục lục 1 [ 肌身 ] 1.1 / CƠ THÂN / 1.2 n 1.2.1 Thân thể 2 [ 膚身 ] 2.1 / PHU THÂN / 2.2 n 2.2.1 Thân thể [ 肌身 ] / CƠ THÂN / n Thân... -
はだみはなさず
Mục lục 1 [ 肌身離さず ] 1.1 / CƠ THÂN LY / 1.2 adv 1.2.1 bất ly thân [ 肌身離さず ] / CƠ THÂN LY / adv bất ly thân ~を肌身離さず持つ :cầm... -
はだざわり
Mục lục 1 [ 肌触り ] 1.1 n 1.1.1 cảm giác tiếp xúc ban đầu 1.1.2 cảm giác qua da/sự tiếp xúc qua da [ 肌触り ] n cảm giác... -
はだし
Mục lục 1 [ 裸足 ] 1.1 n 1.1.1 chân trần/ chân đất 2 [ 跣 ] 2.1 n 2.1.1 chân trần [ 裸足 ] n chân trần/ chân đất 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ... -
はだしでいく
Mục lục 1 [ はだしで行く ] 1.1 exp 1.1.1 đi đất 1.1.2 đi chân không 1.1.3 đi chân đất [ はだしで行く ] exp đi đất đi chân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.