- Từ điển Nhật - Việt
はけん
Mục lục |
[ 覇権 ]
n
bá quyền/quán quân
- ソビエト連邦は、隣国の覇権を握っていた :Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo các nước láng giềng
- 海上の覇権を握る :Nắm bá quyền trên biển.
[ 派遣 ]
n, n-suf
sai phái
phái
n
sự phái đi
- テロ対策特別措置法に基づく自衛艦のインド洋派遣 :Phái một chiếm hạm tự vệ đến biển Ấn Độ Dương theo pháp chế đặc biệt chống lại khủng bố
- 貿易問題について話し合うため政府は特別使節をアメリカに派遣した. :Chính phủ phái cử một đặc phái viên đến Mỹ nhằm thảo luận về vấn đề thương mại.
[ 派遣する ]
vs
phái đi
- NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する :Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên của NATO.
- ~の故障を見極めるために技術者を派遣する :Phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はけんたい
Mục lục 1 [ 派遣隊 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 Chi đội/biệt đội [ 派遣隊 ] / PHÁI KHIỂN ĐỘI / n Chi đội/biệt... -
はけんぐん
Mục lục 1 [ 派遣軍 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Quân viễn chinh [ 派遣軍 ] / PHÁI KHIỂN QUÂN / n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân... -
はけんだん
[ 派遣団 ] n phái đoàn -
はけんしゃいん
Kinh tế [ 派遣社員 ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。 -
はげたか
Mục lục 1 [ 禿鷹 ] 1.1 / NGỐC ƯNG / 1.2 n 1.2.1 Chim kền kền 2 [ 兀鷹 ] 2.1 / NGỘT ƯNG / 2.2 n 2.2.1 Chim kền kền [ 禿鷹 ] / NGỐC... -
はげます
[ 励ます ] v5s cổ vũ/làm phấn khởi/khích lệ/động viên 若い癌患者を励ます: động viên những người trẻ tuổi bị mắc... -
はげしくなく
[ 激しくなく ] n bù lu bù loa -
はげしくふる
[ 激しく降る ] n ào (雨が)激しく降る: mưa ào xuống. -
はげしい
Mục lục 1 [ 激しい ] 1.1 vs 1.1.1 gắt 1.2 adj 1.2.1 mãnh liệt [ 激しい ] vs gắt adj mãnh liệt -
はげしいきょうそう
Mục lục 1 [ 激しい競争 ] 1.1 / KHÍCH CẠNH TRANH / 1.2 n 1.2.1 Sự cạnh tranh nóng bỏng/sự cạnh tranh kịch liệt 2 [ 烈しい競争... -
はげしいかぜ
Mục lục 1 [ 激しい風 ] 1.1 / KHÍCH PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió mạnh 2 [ 烈しい風 ] 2.1 / LIỆT PHONG / 2.2 n 2.2.1 Cơn gió mạnh [... -
はげあたま
Mục lục 1 [ 禿げ頭 ] 1.1 / NGỐC ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu hói/đầu trọc 2 [ 禿頭 ] 2.1 n 2.1.1 sói đầu 2.1.2 hói đầu [ 禿げ頭... -
はげあがる
Mục lục 1 [ はげ上がる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v5r 1.2.1 lùi lại/rút xuống/rút lui [ はげ上がる ] / THƯỢNG / v5r lùi lại/rút... -
はげ上がる
[ はげあがる ] v5r lùi lại/rút xuống/rút lui -
はげやま
Mục lục 1 [ 禿げ山 ] 1.1 / NGỐC SƠN / 1.2 n 1.2.1 núi trọc 2 [ 禿山 ] 2.1 n 2.1.1 núi trọc [ 禿げ山 ] / NGỐC SƠN / n núi trọc... -
はげる
Mục lục 1 [ 禿げる ] 1.1 v1 1.1.1 trọc/rụng tóc 2 [ 禿る ] 2.1 n 2.1.1 hói 3 [ 剥げる ] 3.1 v1 3.1.1 giảm bớt 3.1.2 bong ra 3.1.3... -
はげむ
[ 励む ] v5m cố gắng/phấn đấu 学業に励む: cố gắng học hành 休暇も取らずに仕事に励む: cố gắng làm việc không... -
はあく
Mục lục 1 [ 把握 ] 1.1 n 1.1.1 sự lĩnh hội/sự nắm vững 2 [ 把握する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/lĩnh hội/nắm vững [ 把握 ] n sự... -
はあくする
Kinh tế [ 把握する ] nắm bắt được/nhận thức được [grasp, perceive, have your finger on the pulse] Category : Tài chính [財政] -
はあはあ
n hơi thở hổn hển/sự thở hổn hển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.