- Từ điển Nhật - Việt
はしをかける
Mục lục |
[ 橋をかける ]
n
bắc cầu
- その男たちがあの川に橋をかけるだろう: Những người đàn ông đó có lẽ là đang bắc cầu qua con sông đó
- 新しい橋をかける計画は大失敗だった: Kế hoạch bắc cầu mới đã bị thất bại nặng nề
- つり橋をかける: Bắc cầu treo
[ 橋を掛ける ]
exp
bắc cầu
- 川に橋を掛ける: bắc cầu qua sông
Kỹ thuật
[ 橋を掛ける ]
bắc cầu
- Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はしをわたる
[ 橋を渡る ] exp qua cầu -
はしょうふう
Mục lục 1 [ 破傷風 ] 1.1 / PHÁ THƯƠNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 bệnh uốn ván [ 破傷風 ] / PHÁ THƯƠNG PHONG / n bệnh uốn ván くぎを踏んでしまったので、破傷風の注射をしてもらった :Vì... -
はしょる
Mục lục 1 [ 端折る ] 1.1 / ĐOAN TRIẾT / 1.2 v5r 1.2.1 vén lên/xắn lên 1.2.2 cắt ngắn/bỏ qua [ 端折る ] / ĐOAN TRIẾT / v5r vén... -
はしゅつじょ
Mục lục 1 [ 派出所 ] 1.1 / PHÁI XUẤT SỞ / 1.2 n 1.2.1 đồn công an [ 派出所 ] / PHÁI XUẤT SỞ / n đồn công an 街角の派出所 :Đồn... -
はしゅせいけっかんないぎょうこしょうこうぐん
[ 播種性血管内凝固症候群 ] n Xơ cứng mạch tỏa lan -
はしら
Mục lục 1 [ 柱 ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 cột [ 柱 ] n trụ cột -
はけ
Mục lục 1 [ 刷毛 ] 1.1 / LOÁT MAO / 1.2 n 1.2.1 bàn chải 1.3 v5r 1.3.1 cái cọ quét sơn [ 刷毛 ] / LOÁT MAO / n bàn chải v5r cái cọ... -
はけぬり
Kỹ thuật [ 刷毛塗り ] chổi sơn -
はけい
Mục lục 1 [ 波形 ] 1.1 / BA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình sóng 2 Tin học 2.1 [ 波形 ] 2.1.1 hình dạng sóng [waveform] [ 波形 ] / BA HÌNH... -
はけいさいせいかいろ
Kỹ thuật [ 波形再生回路 ] mạch tái sinh hình sóng [waveform regeneration circuit] Category : điện [電気・電子] -
はけさき
Mục lục 1 [ 刷毛先 ] 1.1 / LOÁT MAO TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đầu chổi lông [ 刷毛先 ] / LOÁT MAO TIÊN / n đầu chổi lông -
はけん
Mục lục 1 [ 覇権 ] 1.1 n 1.1.1 bá quyền/quán quân 2 [ 派遣 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 sai phái 2.1.2 phái 2.2 n 2.2.1 sự phái đi 3 [ 派遣する... -
はけんたい
Mục lục 1 [ 派遣隊 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 Chi đội/biệt đội [ 派遣隊 ] / PHÁI KHIỂN ĐỘI / n Chi đội/biệt... -
はけんぐん
Mục lục 1 [ 派遣軍 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Quân viễn chinh [ 派遣軍 ] / PHÁI KHIỂN QUÂN / n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân... -
はけんだん
[ 派遣団 ] n phái đoàn -
はけんしゃいん
Kinh tế [ 派遣社員 ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。 -
はげたか
Mục lục 1 [ 禿鷹 ] 1.1 / NGỐC ƯNG / 1.2 n 1.2.1 Chim kền kền 2 [ 兀鷹 ] 2.1 / NGỘT ƯNG / 2.2 n 2.2.1 Chim kền kền [ 禿鷹 ] / NGỐC... -
はげます
[ 励ます ] v5s cổ vũ/làm phấn khởi/khích lệ/động viên 若い癌患者を励ます: động viên những người trẻ tuổi bị mắc... -
はげしくなく
[ 激しくなく ] n bù lu bù loa -
はげしくふる
[ 激しく降る ] n ào (雨が)激しく降る: mưa ào xuống.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.