- Từ điển Nhật - Việt
はせいぶんけん
Xem thêm các từ khác
-
はせん
Kỹ thuật [ 破線 ] đường nét đứt [broken line] -
はせんえん
Kỹ thuật [ 歯先円 ] chu vi đầu răng [addendum circle, outside circle] -
はすちゃ
[ 蓮茶 ] n chè sen -
はすのはな
[ 蓮の花 ] n hoa sen -
はすばはぐるま
Kỹ thuật [ はすば歯車 ] bánh răng xoắn [helical gear] -
はすば歯車
Kỹ thuật [ はすばはぐるま ] bánh răng xoắn [helical gear] -
はすい
Mục lục 1 [ 破水 ] 1.1 / PHÁ THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự vỡ nước ối [ 破水 ] / PHÁ THỦY / n sự vỡ nước ối ベッドに横たわって寝ているときに破水した :Tôi... -
はすう
Kỹ thuật [ 波数 ] số sóng [wave number] -
はすうひ
Kỹ thuật [ 歯数比 ] tỷ lệ bánh răng [gear ratio] -
はーぐきそく
Kinh tế [ ハーグ規則 ] quy tắc Ha -gơ [Hague rules] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はーどせくたほうしき
Tin học [ ハードセクタ方式 ] phương thức chia cứng [hard sectoring] -
はり
Mục lục 1 [ 針 ] 1.1 n 1.1.1 kim/đinh ghim 1.1.2 châm 2 [ 玻璃 ] 2.1 / PHA LY / 2.2 n 2.2.1 pha lê 2.3 n 2.3.1 cây đà 2.4 n 2.4.1 cây kèo... -
はりきる
[ 張り切る ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn... -
はりぐすり
Mục lục 1 [ 貼薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc dán 1.1.2 thuốc cao [ 貼薬 ] n thuốc dán thuốc cao -
はりだし
Tin học [ 張出し ] treo lơ lửng [overhang] -
はりだす
Mục lục 1 [ 張り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 treo lên 1.1.2 trải khắp [ 張り出す ] v5s treo lên 合格者の名前が提示板に張り出されている。:... -
はりつけ
Mục lục 1 [ 貼付け ] 1.1 / * PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự dán (file vi tính) 2 [ 磔刑 ] 2.1 / * HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Sự đóng đinh vào thánh... -
はりつけふりょう
Kỹ thuật [ 貼付け不良 ] dán không đạt -
はりでさす
Mục lục 1 [ 針で刺す ] 1.1 / CHÂM THÍCH / 1.2 v5s 1.2.1 châm kim [ 針で刺す ] / CHÂM THÍCH / v5s châm kim 針で刺すこと :việc... -
はりねずみ
Mục lục 1 [ 針鼠 ] 1.1 / CHÂM THỬ / 1.2 n 1.2.1 Con nhím 2 [ 蝟 ] 2.1 n 2.1.1 con nhím [ 針鼠 ] / CHÂM THỬ / n Con nhím [ 蝟 ] n con...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.