Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はたして

[ 果たして ]

adv

quả nhiên/quả thật
あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự thực phải không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はたけ

    Mục lục 1 [ 畑 ] 1.1 n 1.1.1 ruộng nương 1.1.2 ruộng [ 畑 ] n ruộng nương _ヘクタールほどのジャガイモが植えられた畑 :Cánh...
  • はたいろ

    [ 旗色 ] n lập trường
  • はたす

    [ 果たす ] v5s hoàn thành 任務を~。: hoàn thành nhiệm vụ
  • はためく

    v5k vỗ/vẫy
  • はためいわく

    Mục lục 1 [ はた迷惑 ] 1.1 / MÊ HOẶC / 1.2 adj-na 1.2.1 phiền toái cho người khác/phiền hà cho người khác [ はた迷惑 ] / MÊ...
  • はたをおろす

    [ 旗を下ろす ] n hạ cờ
  • はたをふる

    [ 旗を振る ] n phất cờ
  • はたをあげる

    Mục lục 1 [ 旗を上げる ] 1.1 n 1.1.1 treo cờ 1.1.2 kéo cờ [ 旗を上げる ] n treo cờ kéo cờ
  • はたん

    Mục lục 1 [ 破綻 ] 1.1 n 1.1.1 sự vỡ nợ/sự phá sản 1.1.2 sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự) 2 Kinh tế 2.1 [ 破綻 ] 2.1.1...
  • はたんする

    Kinh tế [ 破綻する ] phá sản [go bankrupt, go under] Category : Tài chính [財政]
  • はたらき

    [ 働き ] n công việc/việc làm/sự đảm nhiệm chức năng/sự hoạt động この新しいロボットは10人分の働きをする。:...
  • はたらきぐち

    [ 働き口 ] n việc chưa có người làm/việc chưa có người giao
  • はたらきちゅうどく

    Mục lục 1 [ 働き中毒 ] 1.1 / ĐỘNG TRUNG ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 người tham công tiếc việc [ 働き中毒 ] / ĐỘNG TRUNG ĐỘC / n người...
  • はたらきて

    Mục lục 1 [ 働き手 ] 1.1 / ĐỘNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 người lao động/người kiếm sống/người làm việc (trong một gia đình)...
  • はたらきばち

    [ 働き蜂 ] n ong thợ
  • はたらきもの

    Mục lục 1 [ 働き者 ] 1.1 n 1.1.1 người lao động/người lao động chăm chỉ 1.1.2 chăm [ 働き者 ] n người lao động/người...
  • はたらく

    Mục lục 1 [ 働く ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 làm 1.2 v5k 1.2.1 lao động/hoạt động/phạm (tội)/làm việc [ 働く ] n làm lụng...
  • はたらけ

    [ 働け ] v5k làm đi
  • はた織り機

    Kỹ thuật [ はたおりき ] Khung cửi
  • はた迷惑

    [ はためいわく ] adj-na phiền toái cho người khác/phiền hà cho người khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top