- Từ điển Nhật - Việt
はたらきちゅうどく
Mục lục |
[ 働き中毒 ]
/ ĐỘNG TRUNG ĐỘC /
n
người tham công tiếc việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はたらきて
Mục lục 1 [ 働き手 ] 1.1 / ĐỘNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 người lao động/người kiếm sống/người làm việc (trong một gia đình)... -
はたらきばち
[ 働き蜂 ] n ong thợ -
はたらきもの
Mục lục 1 [ 働き者 ] 1.1 n 1.1.1 người lao động/người lao động chăm chỉ 1.1.2 chăm [ 働き者 ] n người lao động/người... -
はたらく
Mục lục 1 [ 働く ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 làm 1.2 v5k 1.2.1 lao động/hoạt động/phạm (tội)/làm việc [ 働く ] n làm lụng... -
はたらけ
[ 働け ] v5k làm đi -
はた織り機
Kỹ thuật [ はたおりき ] Khung cửi -
はた迷惑
[ はためいわく ] adj-na phiền toái cho người khác/phiền hà cho người khác -
はぎとる
Mục lục 1 [ はぎ取る ] 1.1 / THỦ / 1.2 v5r 1.2.1 nhổ/giật phăng ra/cởi/lột/cướp đoạt [ はぎ取る ] / THỦ / v5r nhổ/giật... -
はぎ取る
[ はぎとる ] v5r nhổ/giật phăng ra/cởi/lột/cướp đoạt -
はぎりばん
Kỹ thuật [ 歯切り盤 ] máy cắt bánh răng [gear cutting machine] -
はき
Mục lục 1 [ 覇気 ] 1.1 n 1.1.1 tính hiếu thắng 1.1.2 có lòng xưng bá/dã tâm 1.1.3 có lòng xưng bá/có tham vọng 2 [ 破棄 ] 2.1... -
はきだしあつりょく
Kỹ thuật [ 吐き出し圧力 ] áp lực đẩy ra [discharge pressure] -
はきだす
[ 吐き出す ] v5s nôn ra/ ợ ra 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す :ợ ra mùi hôi -
はきはき
adv minh bạch/rõ ràng/sáng suốt/minh mẫn -
はきふるし
[ 履き古し ] n sự cũ rách (人)の履き古しの靴を捨てる: vứt đi đôi giày cũ nát Ghi chú: sự cũ rách của giày, tất -
はきけ
Mục lục 1 [ 吐き気 ] 1.1 n 1.1.1 sự buồn nôn/sự khó chịu ở dạ dày 1.1.2 nôn mửa 1.1.3 nôn 1.1.4 mửa 2 [ 吐気 ] 2.1 v5k 2.1.1... -
はきけがする
Mục lục 1 [ 吐き気がする ] 1.1 n 1.1.1 muốn mửa 2 [ 吐気がする ] 2.1 v5k 2.1.1 buồn nôn 2.1.2 buồn mửa [ 吐き気がする ]... -
はきけする
[ 吐き気する ] n ói -
はきする
[ 破棄する ] vs phá bỏ -
はきり
Kỹ thuật [ 歯切り ] sự cắt bánh răng [gear cutting] Category : cơ khí [機械]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.