- Từ điển Nhật - Việt
はちゅうるい
Mục lục |
[ 爬虫類 ]
n
bò sát
[ 爬虫類 ]
/ * TRÙNG LOẠI /
n
loài bò sát
- 爬虫類恐怖症 :Bệnh sợ loài bò sát
- 陸生の爬虫類 :Loài bò sát sống ở trong đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はったつ
Mục lục 1 [ 発達 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát triển 2 [ 発達する ] 2.1 vs 2.1.1 phát triển [ 発達 ] n sự phát triển すべての人民の経済的および社会的発達 :Đẩy... -
はったつする
Mục lục 1 [ 発達する ] 1.1 vs 1.1.1 phát đạt 1.1.2 hưng phát [ 発達する ] vs phát đạt hưng phát -
はったり
n lời lừa gạt/lời bịp bợm -
はっき
Mục lục 1 [ 白旗 ] 1.1 / BẠCH KỲ / 1.2 n 1.2.1 cờ trắng 2 [ 発揮 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát huy 3 [ 発揮する ] 3.1 vs 3.1.1 phát huy... -
はっきり
Mục lục 1 n 1.1 rõ 2 n 2.1 rõ ràng 3 n, adv 3.1 rõ ràng/rành rọt n rõ n rõ ràng n, adv rõ ràng/rành rọt ~(と)言う: nói... -
はっきりきにゅうする
[ はっきり記入する ] v1 ghi rõ -
はっきりつうほうする
[ はっきり通報する ] v1 báo rõ -
はっきりさせる
n, adv hé -
はっきり分かる
[ はっきりわかる ] v1 hiểu rõ -
はっきりりかいする
[ はっきり理解する ] v1 hiểu rõ -
はっきりわかる
[ はっきり分かる ] v1 hiểu rõ -
はっきり理解する
[ はっきりりかいする ] v1 hiểu rõ -
はっきり記入する
[ はっきりきにゅうする ] v1 ghi rõ -
はっきり通報する
[ はっきりつうほうする ] v1 báo rõ -
はっきん
Mục lục 1 [ 白金 ] 1.1 / BẠCH KIM / 1.2 n 1.2.1 bạch kim 2 [ 発禁 ] 2.1 n, abbr 2.1.1 cấm phát hành 3 Kỹ thuật 3.1 [ 白金 ] 3.1.1... -
はっきんぞく
Mục lục 1 [ 白金族 ] 1.1 / BẠCH KIM TỘC / 1.2 n 1.2.1 Nhóm bạch kim [ 白金族 ] / BẠCH KIM TỘC / n Nhóm bạch kim -
はっきょく
Tin học [ 発局 ] văn phòng gửi [sending office/transmitting office] -
はっきょくけん
Mục lục 1 [ 八極拳 ] 1.1 / BÁT CỰC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Môn võ Bát Cực Quyền [ 八極拳 ] / BÁT CỰC QUYỀN / n Môn võ Bát Cực... -
はっきょう
[ 発狂 ] n sự phát điên/phát rồ ショックを受けて発狂した: bị sốc phát điên -
はっきゅう
[ 発給 ] n cấp phát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.