- Từ điển Nhật - Việt
はっきんぞく
Mục lục |
[ 白金族 ]
/ BẠCH KIM TỘC /
n
Nhóm bạch kim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はっきょく
Tin học [ 発局 ] văn phòng gửi [sending office/transmitting office] -
はっきょくけん
Mục lục 1 [ 八極拳 ] 1.1 / BÁT CỰC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Môn võ Bát Cực Quyền [ 八極拳 ] / BÁT CỰC QUYỀN / n Môn võ Bát Cực... -
はっきょう
[ 発狂 ] n sự phát điên/phát rồ ショックを受けて発狂した: bị sốc phát điên -
はっきゅう
[ 発給 ] n cấp phát -
はっくつ
Mục lục 1 [ 発掘 ] 1.1 n 1.1.1 sự khai thác/sự khai quật 2 [ 発掘する ] 2.1 vs 2.1.1 khai thác/khai quật [ 発掘 ] n sự khai thác/sự... -
はっくつする
Mục lục 1 [ 発掘する ] 1.1 vs 1.1.1 đào bới 1.1.2 bới móc [ 発掘する ] vs đào bới bới móc -
はっそう
Mục lục 1 [ 発想 ] 1.1 n 1.1.1 sáng tạo 2 [ 発送 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi 2.1.2 bốc hàng 3 Kinh tế... -
はっそうつうちしょ
Mục lục 1 [ 発送通知書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 発送通知書 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [forwarding advice/sailing... -
はっそうてんかん
Kinh tế [ 発想転換 ] nảy sinh ý tưởng [Idea Regeneration] Explanation : 発想転換とは、今までの考え方や方法とは異なった、新しい考え方と方法を生み出すことをいう。発想転換にあたっては、盲点といわれるものに着眼し、これを変えることが効果的である。盲点にはタブー、常識、前提条件、少数意見、不可能と思われていることがある。///従来からの方針や方法を変えてみる、これまでの常識や前提条件を破ってみる、少数意見を取り込んでみる、などのことを検討してみる。 -
はっそうにん
Mục lục 1 [ 発送人 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 発送人 ] 2.1.1 người gửi hàng [shipper] [ 発送人 ] n người... -
はっそうひ
Mục lục 1 [ 発送費 ] 1.1 n 1.1.1 phí gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 発送費 ] 2.1.1 phí gửi [forwarding charges] [ 発送費 ] n phí gửi Kinh... -
はっそうほう
Mục lục 1 [ 発想法 ] 1.1 / PHÁT TƯỞNG PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Cách nghĩ [ 発想法 ] / PHÁT TƯỞNG PHÁP / n Cách nghĩ 英語と日本語とでは発想法が違う. :cách... -
はっそうえき
Kinh tế [ 発送駅 ] ga gửi [forwarding station/sending station] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっそうしょるい
Mục lục 1 [ 発送書類 ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 発送書類 ] 2.1.1 chứng từ gửi hàng [forwarding documents]... -
はっそうこう
[ 発送港 ] n cảng gửi -
はっそうかかり
Mục lục 1 [ 発送係り ] 1.1 n 1.1.1 người gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 発送係 ] 2.1.1 người gửi [dispatcher] [ 発送係り ] n người gửi... -
はっそうする
Mục lục 1 [ 発送する ] 1.1 n 1.1.1 gửi hàng 1.1.2 gửi [ 発送する ] n gửi hàng gửi -
はっちゃく
[ 発着 ] n sự xuất phát và đến nơi/việc đi và đến 秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した :Thư... -
はっちゅう
Mục lục 1 [ 発注 ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt hàng 2 [ 発注する ] 2.1 vs 2.1.1 đặt hàng 3 Kinh tế 3.1 [ 発注 ] 3.1.1 sự đặt hàng... -
はっちゅうてん
Kinh tế [ 発注点 ] điểm đặt hàng [Order Point] Explanation : 在庫切れをおこさないようにするため、あらかじめ設定しておいた在庫水準を発注点という。在庫数が減少して発注点に達した時に発注する。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.