- Từ điển Nhật - Việt
はっけんてき
Tin học
[ 発見的 ]
mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristic (an)]
- Explanation: Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc thô thiển rút ra từ kinh nghiệm. Các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はっけんてきほうほう
Tin học [ 発見的方法 ] phương pháp rút ra từ kinh nghiệm/phương pháp tự tìm tòi [heuristic method] Explanation : Một phương pháp... -
はっけんしゃ
Mục lục 1 [ 発見者 ] 1.1 / PHÁT KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người khám phá [ 発見者 ] / PHÁT KIẾN GIẢ / n Người khám phá ~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được... -
はっけんする
Mục lục 1 [ 発見する ] 1.1 vs 1.1.1 tìm thấy 1.1.2 tìm ra 1.1.3 phát hiện 1.1.4 đắc [ 発見する ] vs tìm thấy tìm ra phát hiện... -
はっこ
Tin học [ 発呼 ] lời gọi ra [outgoing call] -
はっこつ
Mục lục 1 [ 白骨 ] 1.1 / BẠCH CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương trắng/bộ xương [ 白骨 ] / BẠCH CỐT / n xương trắng/bộ xương -
はっこう
Mục lục 1 [ 白光 ] 1.1 / BẠCH QUANG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học) 2 [ 白虹... -
はっこうたい
Mục lục 1 [ 発光体 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể phát quang [ 発光体 ] / PHÁT QUANG THỂ / n thể phát quang 低残光性の発光体 :Thể... -
はっこうぎんこう
Kinh tế [ 発行銀行 ] ngân hàng phát hành [bank of issue/issue bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっこうそ
Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để... -
はっこうちたいばいしょうきん
Kinh tế [ 発航遅滞賠償金 ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっこうとりょう
Mục lục 1 [ 発光塗料 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 sơn phát quang [ 発光塗料 ] / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / n sơn phát... -
はっこうどうぶつ
Mục lục 1 [ 発光動物 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật phát quang [ 発光動物 ] / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / n... -
はっこうにゅう
Mục lục 1 [ 発酵乳 ] 1.1 / PHÁT GIẾU NHŨ / 1.2 n 1.2.1 Sữa chua [ 発酵乳 ] / PHÁT GIẾU NHŨ / n Sữa chua 発酵乳製品 :sản... -
はっこうび
Mục lục 1 [ 発効日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày cấp (chứng từ) 2 [ 発行日 ] 2.1 / PHÁT HÀNH NHẬT / 2.2 n 2.2.1 ngày phát hành 3 Kinh tế... -
はっこうび(ほけん)
[ 発効日(保険) ] n ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) -
はっこうぶすう
Mục lục 1 [ 発行部数 ] 1.1 / PHÁT HÀNH BỘ SỐ / 1.2 n 1.2.1 số lượng phát hành 2 Kinh tế 2.1 [ 発行部数 ] 2.1.1 số bản phát... -
はっこうがいしゃ
Mục lục 1 [ 発行会社 ] 1.1 / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 công ty phát hành [ 発行会社 ] / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / n công ty phát... -
はっこうしじょう
Mục lục 1 [ 発行市場 ] 1.1 / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường phát hành [ 発行市場 ] / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG... -
はっこうしゃ
Mục lục 1 [ 発行者 ] 1.1 / PHÁT HÀNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người xuất bản [ 発行者 ] / PHÁT HÀNH GIẢ / n người xuất bản 電子マネー発行者を認可する :Cho... -
はっこうしょ
Mục lục 1 [ 発行所 ] 1.1 / PHÁT HÀNH SỞ / 1.2 n 1.2.1 nhà xuất bản [ 発行所 ] / PHÁT HÀNH SỞ / n nhà xuất bản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.