- Từ điển Nhật - Việt
はっこうび
Mục lục |
[ 発効日 ]
n
ngày cấp (chứng từ)
[ 発行日 ]
/ PHÁT HÀNH NHẬT /
n
ngày phát hành
- この承認通知書は、発行日から_年以内にこの計画が実行されない場合、自動的に無効となります:Thư thông báo thừa nhận này sẽ tự động vô hiệu hóa nếu kế hoạch này không được thực hiện trong vòng một năm kể từ ngày phát hành là ~
- 本請求書発行日の月の末日までにお支払いくださいますようお願い致します :Đề nghị thanh toán trước ngày cuối cùng
Kinh tế
[ 発効日 ]
ngày bắt đầu hiệu lực [date of entering into force]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 発効日 ]
ngày cấp (chứng từ) [date of issue]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はっこうび(ほけん)
[ 発効日(保険) ] n ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) -
はっこうぶすう
Mục lục 1 [ 発行部数 ] 1.1 / PHÁT HÀNH BỘ SỐ / 1.2 n 1.2.1 số lượng phát hành 2 Kinh tế 2.1 [ 発行部数 ] 2.1.1 số bản phát... -
はっこうがいしゃ
Mục lục 1 [ 発行会社 ] 1.1 / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 công ty phát hành [ 発行会社 ] / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / n công ty phát... -
はっこうしじょう
Mục lục 1 [ 発行市場 ] 1.1 / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường phát hành [ 発行市場 ] / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG... -
はっこうしゃ
Mục lục 1 [ 発行者 ] 1.1 / PHÁT HÀNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người xuất bản [ 発行者 ] / PHÁT HÀNH GIẢ / n người xuất bản 電子マネー発行者を認可する :Cho... -
はっこうしょ
Mục lục 1 [ 発行所 ] 1.1 / PHÁT HÀNH SỞ / 1.2 n 1.2.1 nhà xuất bản [ 発行所 ] / PHÁT HÀNH SỞ / n nhà xuất bản -
はっこうしょくぶつ
Mục lục 1 [ 発光植物 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thực vật phát quang [ 発光植物 ] / PHÁT QUANG THỰC VẬT / n thực... -
はっこういちう
Mục lục 1 [ 八紘一宇 ] 1.1 / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / 1.2 n 1.2.1 tình anh em toàn thế giới [ 八紘一宇 ] / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / n... -
はっこうさせる
[ 発酵させる ] n gây men -
はっこうす
Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để... -
はっこうする
Mục lục 1 [ 発行する ] 1.1 n 1.1.1 phát hành 2 [ 発酵する ] 2.1 vs 2.1.1 lên men [ 発行する ] n phát hành [ 発酵する ] vs lên... -
はっこうダイオード
Mục lục 1 [ 発光ダイオード ] 1.1 / PHÁT QUANG / 1.2 n 1.2.1 đi ốt phát quang 2 Tin học 2.1 [ 発光ダイオード ] 2.1.1 diode phát... -
はっこうダイオド
Tin học [ 発光ダイオド ] diode phát quang (LED)/LED [LED/light emitting diode] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế... -
はっこうスケジュール
Mục lục 1 [ 発行スケジュール ] 1.1 / PHÁT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình phát hành [ 発行スケジュール ] / PHÁT HÀNH / n chương... -
はっさん
Mục lục 1 [ 発散 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát tán/ thoát khỏi 2 [ 発散する ] 2.1 vs 2.1.1 phát tán/tỏa ra 3 Kỹ thuật 3.1 [ 発散する... -
はっさんする
[ 発散する ] vs bốc hơi -
はっか
Mục lục 1 [ 薄荷 ] 1.1 / BẠC HÀ / 1.2 n 1.2.1 bạc hà 2 [ 発火 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hỏa 2.1.2 phát hỏa 2.1.3 đạn giả 3 [ 発火する... -
はっかく
Mục lục 1 [ 発覚 ] 1.1 n 1.1.1 sự bộc lộ/ sự phát giác/ sự phát hiện 2 [ 発覚する ] 2.1 vs 2.1.1 bộc lộ 3 Kinh tế 3.1 [... -
はっかくする
[ 発覚する ] vs phát giác -
はっかっけい
[ 八角形 ] n bát giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.