- Từ điển Nhật - Việt
はっする
Mục lục |
[ 発する ]
vs-s
sai/điều/cử
- 使いを発する: cử người đi
phát sinh
- 伝染病を発する: phát sinh bệnh truyền nhiễm
phát nguồn/khởi nguồn/bắt nguồn
- その川は山から発する: con sông nhỏ ấy bắt nguồn từ trong núi
phát biểu/công bố/ phát huy
- 本契約の規定に関して権利破棄または修正を行う場合は、書面で行い、且つ当事者が署名した場合のみ効力を発する。 :Việc sửa đổi hay hủy bỏ bất kỳ một quy định nào trong hợp đồng này chỉ phát huy hiệu lực khi có chữ ký của các bên duới hình thức văn bản.
- ~に関してこれまでで最も強い警告を発する :Lời đe doạ, sự đe dọa của ai đó về...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はつ
Mục lục 1 [ 初 ] 1.1 n 1.1.1 cái đầu tiên/cái mới 1.2 n-suf, adj-no 1.2.1 đầu tiên/mới 2 [ 発 ] 2.1 n, suf 2.1.1 sự xuất phát... -
はつおん
Mục lục 1 [ 発音 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát âm 2 [ 発音する ] 2.1 vs 2.1.1 phát âm/ đọc [ 発音 ] n sự phát âm その辞書に掲載されている発音 :Phát... -
はつおんきごう
Mục lục 1 [ 発音記号 ] 1.1 / PHÁT ÂM KÝ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Ký hiệu ngữ âm [ 発音記号 ] / PHÁT ÂM KÝ HIỆU / n Ký hiệu ngữ... -
はつぞら
Mục lục 1 [ 初空 ] 1.1 / SƠ KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời vào buổi sáng năm mới [ 初空 ] / SƠ KHÔNG / n Bầu trời vào buổi... -
はつきベルト
Mục lục 1 [ 歯付ベルト ] 1.1 / XỈ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 dây đai có răng cưa [ 歯付ベルト ] / XỈ PHÓ / n dây đai có răng cưa -
はつでんき
Mục lục 1 [ 発電機 ] 1.1 vs 1.1.1 máy phát điện 1.1.2 máy phát 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発電機 ] 2.1.1 máy phát điện [dynamo, generator]... -
はつでんしょ
Mục lục 1 [ 発電所 ] 1.1 n 1.1.1 trạm phát điện/nhà máy điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発電所 ] 2.1.1 nhà máy phát điện [electric... -
はつでんこうじょう
[ 発電工場 ] vs nhà máy phát điện -
はつどうき
Mục lục 1 [ 発動機 ] 1.1 / PHÁT ĐỘNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Động cơ 1.3 n 1.3.1 máy nổ 1.4 n 1.4.1 máy phát lực 1.5 n 1.5.1 mô tơ [... -
はつどうする
[ 発動する ] n áp dụng (法律)を発動する: áp dụng (luật pháp) -
はつなり
Mục lục 1 [ 初生り ] 1.1 / SƠ SINH / 1.2 n 1.2.1 quả ra lần đầu [ 初生り ] / SƠ SINH / n quả ra lần đầu -
はつねつ
[ 発熱 ] n sự phát nhiệt 感染源がはっきり分からない発熱 :Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh. 発熱および発汗管理の臨床的判断 :Đánh... -
はつねつはんおう
Kỹ thuật [ 発熱反応 ] phản ứng phát nhiệt [exothermic reaction] -
はつねつする
[ 発熱する ] n sốt -
はつのせいこう
Mục lục 1 [ 初の成功 ] 1.1 / SƠ THÀNH CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thành công đầu tiên [ 初の成功 ] / SƠ THÀNH CÔNG / n Thành công đầu... -
はつはな
Mục lục 1 [ 初花 ] 1.1 / SƠ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa đầu mùa [ 初花 ] / SƠ HOA / n hoa đầu mùa -
はつばい
Mục lục 1 [ 発売 ] 1.1 n 1.1.1 sự bán ra 1.1.2 phát mãi 2 [ 発売する ] 2.1 vs 2.1.1 bán ra/ phát hành/ ra mắt [ 発売 ] n sự bán... -
はつひ
Mục lục 1 [ 初日 ] 1.1 / SƠ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 bình minh ngày đầu năm [ 初日 ] / SƠ NHẬT / n bình minh ngày đầu năm 面接の際に申し上げましたとおり、9月18日(月)が勤務の初日になります。 :Như... -
はつひので
Mục lục 1 [ 初日の出 ] 1.1 / SƠ NHẬT XUẤT / 1.2 exp 1.2.1 bình minh ngày đầu năm [ 初日の出 ] / SƠ NHẬT XUẤT / exp bình minh... -
はつびょうする
Mục lục 1 [ 発病する ] 1.1 n 1.1.1 phát bệnh 1.1.2 lâm bệnh (lâm bịnh) [ 発病する ] n phát bệnh 狂犬病の菌が神経系にはいり脳まで行くと、半月から2ヶ月で発病する。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.