- Từ điển Nhật - Việt
はつゆめ
Xem thêm các từ khác
-
はつらつ
Mục lục 1 [ 溌剌 ] 1.1 / * LẠT / 1.2 adj-na 1.2.1 Sống động/mạnh mẽ [ 溌剌 ] / * LẠT / adj-na Sống động/mạnh mẽ -
はづな
Mục lục 1 [ 端綱 ] 1.1 / ĐOAN CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 dây cương [ 端綱 ] / ĐOAN CƯƠNG / n dây cương 空っぽの端綱よりは、年取ったやせ馬でもいるだけましだ。 :Có... -
はづす
Mục lục 1 n 1.1 buột 2 n 2.1 cởi 3 n 3.1 trật n buột n cởi n trật -
はづれる
n trẹo -
はて
[ 果て ] n sau cùng/cuối cùng/tận cùng -
はてな
int trời!/trời ơi!/chao ôi! -
はてしない
[ 果てしない ] adj vô biên/không cùng ~欲望: dục vọng không cùng -
はてる
[ 果てる ] v1 cùng tận/hoàn tất 疲れ ~: mệt mỏi vô cùng -
はと
Mục lục 1 [ 鳩 ] 1.1 n 1.1.1 chim bồ câu 1.1.2 bồ câu [ 鳩 ] n chim bồ câu bồ câu 鳩が種をついばんで農夫がつらい思いをしないことはない。 :Không... -
はとどけい
Mục lục 1 [ 鳩時計 ] 1.1 / CƯU THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ cúc cu [ 鳩時計 ] / CƯU THỜI KẾ / n đồng hồ cúc cu -
はとば
[ 波止場 ] n cầu tàu/bến cảng 移民たちの航海の無事を祈るために、大勢の人が波止場に集まった :Một đám đông... -
はとばしょゆうしゃ
Mục lục 1 [ 波止場所有者 ] 1.1 n 1.1.1 chủ cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 波止場所有者 ] 2.1.1 chủ cầu cảng [wharfinger] [ 波止場所有者... -
はとばしょゆうしゃうけとりしゃ
[ 波止場所有者受取者 ] n biên lai chủ cầu cảng -
はとごや
Mục lục 1 [ 鳩小屋 ] 1.1 / CƯU TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng bồ câu [ 鳩小屋 ] / CƯU TIỂU ỐC / n chuồng bồ câu -
はとめ
Mục lục 1 [ 鳩目 ] 1.1 / CƯU MỤC / 1.2 n 1.2.1 Lỗ nhìn [ 鳩目 ] / CƯU MỤC / n Lỗ nhìn -
はとをとばす
Mục lục 1 [ 鳩を飛ばす ] 1.1 / CƯU PHI / 1.2 exp 1.2.1 thả bồ câu [ 鳩を飛ばす ] / CƯU PHI / exp thả bồ câu -
はとむね
Mục lục 1 [ 鳩胸 ] 1.1 / CƯU HUNG / 1.2 n 1.2.1 ngực bồ câu [ 鳩胸 ] / CƯU HUNG / n ngực bồ câu 鳩胸である :Có một bộ... -
はな
Mục lục 1 [ 花 ] 1.1 n 1.1.1 huê 1.1.2 hoa 1.1.3 đóa hoa 1.1.4 bông hoa 2 [ 華 ] 2.1 n 2.1.1 hoa 3 [ 鼻 ] 3.1 n 3.1.1 mũi [ 花 ] n huê hoa... -
はなお
[ 鼻緒 ] n guốc mộc xỏ ngón -
はなおち
Mục lục 1 [ 花落ち ] 1.1 / HOA LẠC / 1.2 n 1.2.1 rốn quả (nơi hoa rụng) [ 花落ち ] / HOA LẠC / n rốn quả (nơi hoa rụng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.