- Từ điển Nhật - Việt
はらくだし
Xem thêm các từ khác
-
はらっぱ
[ 原っぱ ] n cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay -
はらにもつ
Mục lục 1 [ 腹にもつ ] 1.1 n 1.1.1 dạ 1.1.2 cưu mang [ 腹にもつ ] n dạ cưu mang -
はらはら
Áy náy(anxious) -
はらまき
[ 腹巻き ] n cái nịt bụng -
はらみつ
Mục lục 1 [ 波羅蜜 ] 1.1 / BA LA MẬT / 1.2 n 1.2.1 đường vào Niết bàn [ 波羅蜜 ] / BA LA MẬT / n đường vào Niết bàn -
はらがたつ
[ 腹が立つ ] n phát tức -
はらがいたむ
[ 腹が痛む ] n xót dạ -
はらい
[ 払い ] n việc trả tiền/việc phát lương/việc chi trả 月払い: chi trả hàng tháng -
はらいおとす
[ 払い落とす ] v5s gạt bỏ -
はらいた
Mục lục 1 [ 腹痛 ] 1.1 / PHÚC THỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự đau bụng [ 腹痛 ] / PHÚC THỐNG / n sự đau bụng 罰金が課せられた日には、私はある友人を訪問しておりまして、そこで突然の腹痛におそわれました。 :Vào... -
はらいっぱい
Mục lục 1 [ 腹一杯 ] 1.1 adv 1.1.1 no căng bụng 1.1.2 hết tình/dốc hết ruột gan 1.2 n 1.2.1 sự no căng bụng 1.3 n 1.3.1 tất cả... -
はらいのこり
Kinh tế [ 払い残り ] trả tiền chậm [payment in arrear] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はらいこみしほんがく
Kinh tế [ 払込資本学 ] Vốn đầu tư thực hiện -
はらいこむ
Mục lục 1 [ 払い込む ] 1.1 n 1.1.1 giao nạp 1.1.2 đóng 1.2 v5m 1.2.1 giao nộp/giao tiền 1.3 v5m 1.3.1 nộp [ 払い込む ] n giao nạp... -
はらいすぎ
Kinh tế [ 払いすぎ ] trả thừa [overpayment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はらいもどし
Mục lục 1 [ 払い戻し ] 1.1 v5m 1.1.1 hoàn trả (tiền) 2 Kinh tế 2.1 [ 払い戻し ] 2.1.1 bớt giá [rebate] 2.2 [ 払い戻し ] 2.2.1... -
はらいもどす
[ 払い戻す ] v5s trả lại/hoàn trả/trả 代金を払い戻す: trả tiền hàng -
はらいもどる
[ 払い戻る ] v5s bớt giá -
はらう
Mục lục 1 [ 払う ] 1.1 v5s 1.1.1 trả tiền 1.1.2 trả 1.1.3 phủi đi/quét đi 1.1.4 lấy đi 1.1.5 biểu thị 1.1.6 bê/chuyển dời... -
はらさき
n mổ bụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.