- Từ điển Nhật - Việt
はんようかいそうファイルモデル
Tin học
[ 汎用階層ファイルモデル ]
mô hình phân cấp tổng quát [general hierarchical model]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんようレジスタ
Tin học [ 汎用レジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register] -
はんも
[ 繁茂 ] n sự um tùm/sự rậm rạp -
はんもと
Mục lục 1 [ 版元 ] 1.1 / PHẢN NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất bản [ 版元 ] / PHẢN NGUYÊN / n Nhà xuất bản -
はんもん
Mục lục 1 [ 煩悶 ] 1.1 / PHIỀN MUỘN / 1.2 n 1.2.1 đau đớn [ 煩悶 ] / PHIỀN MUỘN / n đau đớn -
はんや
Mục lục 1 [ 半夜 ] 1.1 / BÁN DẠ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 Nửa đêm [ 半夜 ] / BÁN DẠ / n-adv, n-t Nửa đêm -
はんらん
Mục lục 1 [ 反乱 ] 1.1 n 1.1.1 phản loạn 1.1.2 dấy loạn 1.1.3 cuộc phản loạn/cuộc phiến loạn/sự phiến loạn/sự phản... -
はんらんぐん
Mục lục 1 [ 反乱軍 ] 1.1 / PHẢN LOẠN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân phản loạn [ 反乱軍 ] / PHẢN LOẠN QUÂN / n quân phản loạn -
はんらんしゃ
Mục lục 1 [ 反乱者 ] 1.1 / PHẢN LOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản loạn 1.3 n 1.3.1 phản tặc [ 反乱者 ] / PHẢN LOẠN GIẢ / n... -
はんらんする
Mục lục 1 [ 反乱する ] 1.1 n 1.1.1 phiến loạn 1.1.2 loạn 1.1.3 làm loạn 1.1.4 làm giặc 1.1.5 khởi loạn [ 反乱する ] n phiến... -
はんらんをおさえる
Mục lục 1 [ 反乱を抑える ] 1.1 / PHẢN LOẠN ỨC / 1.2 exp 1.2.1 đàn áp cuộc nổi loạn [ 反乱を抑える ] / PHẢN LOẠN ỨC... -
はんらんをしずめる
Mục lục 1 [ 反乱を鎮める ] 1.1 / PHẢN LOẠN TRẤN / 1.2 exp 1.2.1 đàn áp cuộc nổi loạn [ 反乱を鎮める ] / PHẢN LOẠN TRẤN... -
はん用工作機械
Kỹ thuật [ はんようこうさくきかい ] máy công cụ phổ thông [general purpose machine tool] -
はやおき
[ 早起き ] n sự thức dậy sớm/sự xảy ra sớm 早起きして勉強すれば?早起きすればテスト受ける頃にはすっかり目も覚めてるよ。 :Sao... -
はやおくり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 早送り ] 1.1.1 Tua đi 2 Tin học 2.1 [ 早送り ] 2.1.1 chuyển tiếp nhanh [fast forward (e.g. VCR, tape deck,... -
はやく
Mục lục 1 [ 早く ] 1.1 adv 1.1.1 sớm/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự sớm/sự nhanh chóng 2 [ 速く ] 2.1 adj 2.1.1 nhanh chóng 2.1.2 mau lẹ... -
はやくち
[ 早口 ] n sự nhanh mồm 彼女は自分の好きなミュージシャンについて、早口で延々と話した :Cô ấy nói rất nhanh... -
はやね
Mục lục 1 [ 早寝 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi ngủ sớm 2 [ 早寝する ] 2.1 vs 2.1.1 đi ngủ sớm [ 早寝 ] n việc đi ngủ sớm 早寝早起きを守ると、健康になれるし、富も賢さも身に備わる。:Đi... -
はやばや
Mục lục 1 [ 早々 ] 1.1 adv 1.1.1 sớm/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự sớm sủa/sự nhanh chóng [ 早々 ] adv sớm/nhanh chóng パーティを早々に退散する :Rời... -
はやびき
Mục lục 1 [ 早引き ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引きする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời... -
はやびけ
Mục lục 1 [ 早引け ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引けする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.