- Từ điển Nhật - Việt
ばいせきさいばんかん
Kinh tế
[ 陪席裁判官 ]
phụ thẩm [associate judge]
- Category: Luật [法務]
- Explanation: 合議制裁判所を構成する裁判官で、裁判長以外の者。訴訟指揮については裁判長に権限が集中されるが、裁判の評決については裁判長と対等の権限をもつ。陪席判事。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばいせいど
Tin học [ 倍精度 ] chính xác gấp đôi [double-precision] -
ばいせいどふどうしょうすうてん
Tin học [ 倍精度浮動小数点 ] dấu phẩy động có độ chính xác gấp đôi [double precision floating point] -
ばいせんざい
Mục lục 1 [ 媒染剤 ] 1.1 / MÔI NHIỄM TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhuộm [ 媒染剤 ] / MÔI NHIỄM TỄ / n thuốc nhuộm -
ばいすう
Mục lục 1 [ 倍数 ] 1.1 / BỘI SỐ / 1.2 n 1.2.1 bội số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 倍数 ] 2.1.1 bội số [multiple] [ 倍数 ] / BỘI SỐ /... -
ばいりつ
Mục lục 1 [ 倍率 ] 1.1 n 1.1.1 bội suất 1.1.2 bội số phóng đại/số lần phóng đại 2 Tin học 2.1 [ 倍率 ] 2.1.1 hệ số tỷ... -
ばいりつつきそくていたんい
Tin học [ 倍率付き測定単位 ] đơn vị đo được tỷ lệ hoá [scaled measurement unit/SMU] -
ばいめい
Mục lục 1 [ 売名 ] 1.1 / MẠI DANH / 1.2 n 1.2.1 việc tự quảng cáo [ 売名 ] / MẠI DANH / n việc tự quảng cáo -
ばいようど
Mục lục 1 [ 培養土 ] 1.1 / BỒI DƯỠNG THỔ / 1.2 n 1.2.1 phân trộn/phân com pốt [ 培養土 ] / BỒI DƯỠNG THỔ / n phân trộn/phân... -
ばいようえき
[ 培養液 ] n dung dịch nuôi cấy -
ばいようする
[ 培養する ] vs bồi bổ -
ばいやくかくにん
Kinh tế [ 売約確認 ] xác nhận bán [confirmation of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばい焼炉
Kỹ thuật [ ばいしょうろ ] lò nướng [roasting furnace] -
ばい煙
Kỹ thuật [ ばいえん ] khói và muội than/bồ hóng [smoke and soot] -
ばい煙生成性
Kỹ thuật [ ばいえんせいせいせい ] xu hướng tạo muội than [soot-forming tendency] -
ばい煙排出基準
Kỹ thuật [ ばいえんはいしゅつきじゅん ] tiêu chuẩn khói thải [emission standard of smoke] -
ばい煙濃度
Kỹ thuật [ ばいえんのうど ] nồng độ khói [smoke density (3)/smoke concentration] -
ばい煙濃度計
Kỹ thuật [ ばいえんのうどけい ] khí cụ đo khói thải [smoke meter] -
ばい菌
[ ばいきん ] n vi khuẩn -
ばい菌が入る
[ ばいきんがはいる ] exp bị nhiễm trùng -
ばい貝
[ ばいがい ] n ốc xoắn/một loại ốc nước nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.