- Từ điển Nhật - Việt
ばくだい
Mục lục |
[ ばく大 ]
adj-na
khổng lồ/rộng lớn/mênh mông
[ 莫大 ]
n
sự to lớn
adj-na
to lớn
- 莫大な費用: chi phí lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばくだいなしょうきん
[ 莫大な賞金 ] adj-na độc đắc -
ばくだん
Mục lục 1 [ 爆弾 ] 1.1 n 1.1.1 việc nấu rượu lậu/việc nổ ngô 1.1.2 đạn trái phá 1.1.3 bom/lựu đạn/đạn pháo [ 爆弾 ]... -
ばくだんとうか
[ 爆弾投下 ] exp thả bom -
ばくだんをとうかする
[ 爆弾を投下する ] exp ném bom -
ばくちく
[ 爆竹 ] exp pháo -
ばくちくをならす
[ 爆竹をならす ] exp đốt pháo -
ばくはきかい
[ 爆破機会 ] exp máy nổ -
ばくはつてき
[ 爆発的 ] adj-na khủng khiếp -
ばくはつぶつ
[ 爆発物 ] adj-na chất nổ -
ばくはつせいかもつ
Mục lục 1 [ 爆発製貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng dễ nổ 2 Kinh tế 2.1 [ 爆発性貨物 ] 2.1.1 hàng dễ nổ [explosive goods] [ 爆発製貨物... -
ばくはつする
Mục lục 1 [ 爆発する ] 1.1 vs 1.1.1 nổ 1.1.2 bùng nổ [ 爆発する ] vs nổ bùng nổ -
ばくはつようせつ
Kỹ thuật [ 爆発溶接 ] sự hàn nổ [explosion welding] Explanation : 火薬の爆発による衝撃圧力を利用して行う固相溶接。 -
ばくはする
[ 爆破する ] exp phá -
ばくぜんと
[ 漠然と ] adv hàm hồ/không rõ ràng 漠然とした答える: trả lời không rõ ràng -
ばくふ
[ 幕府 ] n Mạc phủ -
ばくげき
[ 爆撃 ] n sự ném bom -
ばくげきき
Mục lục 1 [ 爆撃機 ] 1.1 / BỘC KÍCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay oanh kích 1.3 n 1.3.1 máy bay oanh tạc [ 爆撃機 ] / BỘC KÍCH CƠ / n... -
ばくげきする
[ 爆撃する ] n oanh tạc -
ばくかん(きたべとなむのしょうし)
[ バクカン(北ベトナムの省市) ] v5r Bắc Cạn -
ばく大
[ ばくだい ] adj-na khổng lồ/rộng lớn/mênh mông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.