- Từ điển Nhật - Việt
ばんごうあんない
Xem thêm các từ khác
-
ばんさん
Mục lục 1 [ 晩餐 ] 1.1 / VÃN SAN / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn tối [ 晩餐 ] / VÃN SAN / n Bữa ăn tối -
ばんさんかい
Mục lục 1 [ 晩餐会 ] 1.1 / VÃN SAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bữa tiệc tối [ 晩餐会 ] / VÃN SAN HỘI / n Bữa tiệc tối -
ばんかきょう
Mục lục 1 [ 万華鏡 ] 1.1 / VẠN HOA KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính vạn hoa [ 万華鏡 ] / VẠN HOA KÍNH / n Kính vạn hoa -
ばんかい
Mục lục 1 [ 挽回 ] 1.1 / VÃN HỒI / 1.2 n 1.2.1 Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế 2 [ 挽回する... -
ばんりのちょうじょう
Mục lục 1 [ 万里の長城 ] 1.1 / VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Vạn Lý Trường Thành [ 万里の長城 ] / VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH... -
ばんめ
[ 番目 ] n số thứ tự -
ばんめし
Mục lục 1 [ 晩飯 ] 1.1 / VÃN PHẠN / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn tối [ 晩飯 ] / VÃN PHẠN / n bữa ăn tối -
ばんやむをえなければ
Mục lục 1 [ 万止むを得なければ ] 1.1 / VẠN CHỈ ĐẮC / 1.2 exp 1.2.1 vạn bất đắc dĩ/khi không thể tránh khỏi 2 [ 万已むを得なければ... -
ばんゆう
[ 蛮勇 ] n hữu dũng vô mưu -
ばんゆういんりょく
[ 万有引力 ] n vạn vật hấp dẫn -
ばらつき
Kỹ thuật sự lung tung/sự lẫn lộn [dispersion] -
ばらつみしょうひん
Mục lục 1 [ バラ積商品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng xếp rời 2 Kinh tế 2.1 [ バラ積商品 ] 2.1.1 hàng xếp rời [bulk commodity] [ バラ積商品... -
ばらつみせん
Kinh tế [ バラ積船 ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばらづみかもつ
Kỹ thuật [ ばら積貨物 ] khối lượng hàng hoá/trọng tải hàng hoá [bulk cargo] Explanation : Trên tàu thuỷ. -
ばらづみかもつせん
Kỹ thuật [ ばら積貨物船 ] tàu chở hàng [bulk carrier] -
ばらでかう
[ ばらで買う ] v5s, col mua lẻ -
ばらで買う
[ ばらでかう ] v5s, col mua lẻ -
ばらに
Mục lục 1 [ バラ荷 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ バラ荷 ] 2.1.1 hàng rời [bulk cargo/bulk freight/bulk goods] [ バラ荷 ]... -
ばらにく
Mục lục 1 [ ばら肉 ] 1.1 n 1.1.1 xương sườn (lợn) 1.1.2 thịt ba rọi [ ばら肉 ] n xương sườn (lợn) thịt ba rọi -
ばらにつみつけ
Mục lục 1 [ バラ荷積み付け ] 1.1 n 1.1.1 rót hàng 2 Kinh tế 2.1 [ バラ荷積付け ] 2.1.1 rót hàng [bulk stowage] [ バラ荷積み付け...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.