Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひあいをかんじる

[ 悲哀を感じる ]

n

xót thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひこ

    Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 Chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n Chắt
  • ひこく

    [ 被告 ] n bị cáo
  • ひこくちしゃ

    Mục lục 1 [ 被告知者 ] 1.1 n 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ 被告知者 ] 2.1.1 bên được thông báo [notified party]...
  • ひこくにん

    [ 被告人 ] n bị cáo
  • ひこくがわ

    Kinh tế [ 被告側 ] Bị đơn Category : Luật
  • ひこくせき

    Mục lục 1 [ 被告席 ] 1.1 / BỊ CÁO TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ghế bị cáo [ 被告席 ] / BỊ CÁO TỊCH / n ghế bị cáo
  • ひこう

    Mục lục 1 [ 非行 ] 1.1 n 1.1.1 hành vi không chính đáng/hành vi không tốt 2 [ 飛行 ] 2.1 n 2.1.1 phi hành/hàng không [ 非行 ] n hành...
  • ひこうぞうてきちょうさひょう

    Kinh tế [ 非構造的調査票 ] phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc [completely unstructured questionnaire (SUR)] Category : Marketing...
  • ひこうぞうてきめんせつ

    Kinh tế [ 非構造的面接 ] cuộc phỏng vấn không có cấu trúc [unstructured interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひこうぞうせいやくしゅうごう

    Tin học [ 非構造制約集合 ] tập hợp hạn chế không cấu trúc [unstructured (constraint set)]
  • ひこうき

    Mục lục 1 [ 飛行機 ] 1.1 n 1.1.1 tàu bay 1.1.2 phi cơ 1.1.3 máy bay [ 飛行機 ] n tàu bay phi cơ máy bay
  • ひこうきにとうじょうする

    [ 飛行機に搭乗する ] n đáp máy bay
  • ひこうきにのる

    [ 飛行機に乗る ] n lên máy bay
  • ひこうきのきっぷ

    [ 飛行機の切符 ] n vé máy bay
  • ひこうきけん

    [ 飛行機券 ] n vé máy bay
  • ひこうきわたし

    Mục lục 1 [ 飛行機渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao trên máy bay 2 Kinh tế 2.1 [ 飛行機渡し ] 2.1.1 giao trên máy bay [free on aircraft] [ 飛行機渡し...
  • ひこうきんしくういき

    Mục lục 1 [ 飛行禁止空域 ] 1.1 / PHI HÀNH CẤM CHỈ KHÔNG VỰC / 1.2 n 1.2.1 khu vực cấm bay [ 飛行禁止空域 ] / PHI HÀNH CẤM...
  • ひこうびん

    Mục lục 1 [ 飛行便 ] 1.1 n 1.1.1 chuyến bay 2 [ 飛行便 ] 2.1 / PHI HÀNH TIỆN / 2.2 n 2.2.1 Thư máy bay [ 飛行便 ] n chuyến bay [...
  • ひこうじょう

    Mục lục 1 [ 飛行場 ] 1.1 n 1.1.1 sân bay 1.1.2 phi trường [ 飛行場 ] n sân bay phi trường
  • ひこうふく

    Mục lục 1 [ 飛行服 ] 1.1 / PHI HÀNH PHỤC / 1.2 n 1.2.1 đồng phục phi hành [ 飛行服 ] / PHI HÀNH PHỤC / n đồng phục phi hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top