- Từ điển Nhật - Việt
ひこうぞうてきちょうさひょう
Kinh tế
[ 非構造的調査票 ]
phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc [completely unstructured questionnaire (SUR)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひこうぞうてきめんせつ
Kinh tế [ 非構造的面接 ] cuộc phỏng vấn không có cấu trúc [unstructured interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひこうぞうせいやくしゅうごう
Tin học [ 非構造制約集合 ] tập hợp hạn chế không cấu trúc [unstructured (constraint set)] -
ひこうき
Mục lục 1 [ 飛行機 ] 1.1 n 1.1.1 tàu bay 1.1.2 phi cơ 1.1.3 máy bay [ 飛行機 ] n tàu bay phi cơ máy bay -
ひこうきにとうじょうする
[ 飛行機に搭乗する ] n đáp máy bay -
ひこうきにのる
[ 飛行機に乗る ] n lên máy bay -
ひこうきのきっぷ
[ 飛行機の切符 ] n vé máy bay -
ひこうきけん
[ 飛行機券 ] n vé máy bay -
ひこうきわたし
Mục lục 1 [ 飛行機渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao trên máy bay 2 Kinh tế 2.1 [ 飛行機渡し ] 2.1.1 giao trên máy bay [free on aircraft] [ 飛行機渡し... -
ひこうきんしくういき
Mục lục 1 [ 飛行禁止空域 ] 1.1 / PHI HÀNH CẤM CHỈ KHÔNG VỰC / 1.2 n 1.2.1 khu vực cấm bay [ 飛行禁止空域 ] / PHI HÀNH CẤM... -
ひこうびん
Mục lục 1 [ 飛行便 ] 1.1 n 1.1.1 chuyến bay 2 [ 飛行便 ] 2.1 / PHI HÀNH TIỆN / 2.2 n 2.2.1 Thư máy bay [ 飛行便 ] n chuyến bay [... -
ひこうじょう
Mục lục 1 [ 飛行場 ] 1.1 n 1.1.1 sân bay 1.1.2 phi trường [ 飛行場 ] n sân bay phi trường -
ひこうふく
Mục lục 1 [ 飛行服 ] 1.1 / PHI HÀNH PHỤC / 1.2 n 1.2.1 đồng phục phi hành [ 飛行服 ] / PHI HÀNH PHỤC / n đồng phục phi hành -
ひこうし
Mục lục 1 [ 飛行士 ] 1.1 / PHI HÀNH SĨ / 1.2 n 1.2.1 Phi công [ 飛行士 ] / PHI HÀNH SĨ / n Phi công -
ひこうしききょうぎ
Mục lục 1 [ 非公式協議 ] 1.1 / PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 hội thảo không chính thức/bàn luận không chính thức... -
ひこうしきしゅうだん
Kinh tế [ 非公式集団 ] các nhóm không chính thức [informal group (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひこうしぐるーぷ
[ 飛行士グループ ] n phi đội -
ひこうかい
[ 非公開 ] n sự không công khai -
ひこうかいがいしゃ
Kinh tế [ 非公開会社 ] công ty ít người [close company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひこうかいじゅしんしゃひょうじ
Tin học [ 非公開受信者表示 ] dấu hiệu người nhận bcc [blind copy recipient indication] -
ひこうかんせい
Kinh tế [ 非交換性 ] tính không thể chuyển đổi (tiền tệ) [inconvertibility] Category : Tiền tệ [通貨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.