- Từ điển Nhật - Việt
ひきとめる
Mục lục |
[ 引き止める ]
v1
níu
kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ
- 時勢を引き止める :đi ngược lại xu thế
- 長くお引き留めはしません:không lưu giữ lại lâu
[ 引止める ]
v1
kéo lại/làm ngừng trệ/ lôi kéo
- お客様を遅くまで引き止める:Lôi kéo khách hàng ở lại tới khuya
- 昇給の理由で彼の辞職を引き止められる: Lôi kéo anh ta ở lại với lý do tăng lương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひきとる
Mục lục 1 [ 引き取る ] 1.1 v5r 1.1.1 lấy lại/nhận 2 [ 引取る ] 2.1 v5r 2.1.1 lấy lại/nhận [ 引き取る ] v5r lấy lại/nhận... -
ひきど
Mục lục 1 [ 引き戸 ] 1.1 / DẪN HỘ / 1.2 n 1.2.1 cửa kéo 2 [ 引戸 ] 2.1 / DẪN HỘ / 2.2 n 2.2.1 cửa kéo [ 引き戸 ] / DẪN HỘ... -
ひきどき
Mục lục 1 [ 退き時 ] 1.1 / THOÁI THỜI / 1.2 n 1.2.1 thời điểm rút lui tốt nhất [ 退き時 ] / THOÁI THỜI / n thời điểm rút... -
ひきにく
Mục lục 1 [ ひき肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt băm nhỏ 1.1.2 thịt bằm 2 [ 挽肉 ] 2.1 n 2.1.1 thịt băm [ ひき肉 ] n thịt băm nhỏ thịt... -
ひきにげ
[ ひき逃げ ] n tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn -
ひきにげじけん
[ ひき逃げ事件 ] n vụ chẹt xe rồi bỏ chạy -
ひきぬく
Mục lục 1 [ 引き抜く ] 1.1 v5r 1.1.1 đánh 1.1.2 bứt xé 1.1.3 bứt 1.1.4 bứng 1.2 v5k 1.2.1 nhổ lên/kéo ra/ lôi kéo 1.3 v5k 1.3.1... -
ひきねれーと
Kinh tế [ 引き値レート ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate] -
ひきのばす
Mục lục 1 [ 引き延す ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo dài 2 [ 引き延ばす ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo dài 3 [ 引き伸す ] 3.1 v5s 3.1.1 kéo giãn 4 [ 引き伸ばす... -
ひきはなす
Mục lục 1 [ 引き離す ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo tách ra 2 [ 引離す ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo tách ra [ 引き離す ] v5s kéo tách ra (人)をテレビの前から引き離す :kéo... -
ひきまく
[ 引き巻く ] v1 lôi cuốn -
ひきがね
Mục lục 1 [ 引き金 ] 1.1 n 1.1.1 cò súng 2 [ 引金 ] 2.1 n 2.1.1 cò súng [ 引き金 ] n cò súng 内部引き金 :cò súng bên trong... -
ひきがねをゆうちする
Kinh tế [ 引き金を誘致する ] Thu hút vốn [To Attract capital] -
ひきがえる
Mục lục 1 [ 蟇蛙 ] 1.1 / MÔ OA / 1.2 n 1.2.1 Con cóc [ 蟇蛙 ] / MÔ OA / n Con cóc -
ひきざん
Mục lục 1 [ 引き算 ] 1.1 n 1.1.1 phép trừ 2 [ 引算 ] 2.1 n 2.1.1 phép trừ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 引算 ] 3.1.1 tính trừ [Subtraction]... -
ひきしお
Mục lục 1 [ 引き潮 ] 1.1 / DẪN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 thủy triều xuống 2 [ 引潮 ] 2.1 / DẪN TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 thủy triều xuống... -
ひきしまる
Mục lục 1 [ 引き締まる ] 1.1 v5r 1.1.1 chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ 2 [ 引き締る ] 2.1 v5r 2.1.1 chắc lại/căng thẳng [... -
ひきしめ
Mục lục 1 [ 引き締め ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt 2 [ 引締め ] 2.1 n 2.1.1 thắt chặt lại [ 引き締め... -
ひきしめる
Mục lục 1 [ 引き締める ] 1.1 n 1.1.1 buộc thắt 1.2 v1 1.2.1 tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt 2 [ 引締める ] 2.1 v1... -
ひきげき
Mục lục 1 [ 悲喜劇 ] 1.1 / BI HỶ KỊCH / 1.2 n 1.2.1 bi hài kịch [ 悲喜劇 ] / BI HỶ KỊCH / n bi hài kịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.