- Từ điển Nhật - Việt
ひけす
Kỹ thuật
[ ひけ巣 ]
lỗ hổng co lại [shrinkage cavity]
- Category: đúc [鋳造]
- Explanation: 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひけ巣
Kỹ thuật [ ひけす ] lỗ hổng co lại [shrinkage cavity] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞 -
ひけめ
[ 引け目 ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta -
ひけん
Mục lục 1 [ 披見 ] 1.1 n 1.1.1 việc duyệt 2 [ 披見する ] 2.1 vs 2.1.1 duyệt 3 [ 比肩 ] 3.1 n 3.1.1 sự kề vai/sự sánh kịp 4 [... -
ひけらかす
v5s khoe khoang/phô trương/trưng bày -
ひける
[ 引ける ] v1 tan tầm/tan học 学校が ~: tan học 5時半に会社が ~。: Công ty tan tầm vào lúc 5 giờ. -
ひげ
Mục lục 1 [ 髭 ] 1.1 n 1.1.1 râu 1.2 n 1.2.1 ria/ria mép [ 髭 ] n râu n ria/ria mép ひげをそってください: hãy cạo ria mép cho tôi... -
ひげき
Mục lục 1 [ 悲劇 ] 1.1 n 1.1.1 thảm kịch 1.1.2 tấn bi kịch 1.1.3 bi kịch [ 悲劇 ] n thảm kịch tấn bi kịch bi kịch -
ひげきてき
Mục lục 1 [ 悲劇的 ] 1.1 n 1.1.1 bi đát 2 [ 悲劇的 ] 2.1 / BI KỊCH ĐÍCH / 2.2 adj-na 2.2.1 Bi kịch [ 悲劇的 ] n bi đát [ 悲劇的... -
ひげきてきじけん
[ 悲劇的事件 ] n vụ bi kịch -
ひげをそる
[ ひげを剃る ] v5k cạo râu -
ひげを剃る
[ ひげをそる ] v5k cạo râu -
ひげんすう
Tin học [ 被減数 ] số bị trừ [minuend] -
ひあたり
Mục lục 1 [ 日当たり ] 1.1 / NHẬT ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nơi có ánh nắng mặt trời chiếu 2 [ 陽当り ] 2.1 / DƯƠNG ĐƯƠNG / 2.2... -
ひあそび
Mục lục 1 [ 火遊び ] 1.1 / HỎA DU / 1.2 n 1.2.1 trò chơi với lửa/sự đùa với tình yêu 2 [ 火遊びする ] 2.1 / HỎA DU / 2.2... -
ひあっしゅく
Tin học [ 非圧縮 ] không nén [noncompressed] -
ひあし
Mục lục 1 [ 日脚 ] 1.1 / NHẬT CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 vị trí mặt trời 2 [ 日足 ] 2.1 / NHẬT TÚC / 2.2 n 2.2.1 vị trí mặt trời... -
ひあい
Mục lục 1 [ 悲哀 ] 1.1 v5m 1.1.1 phiền muộn 1.2 n 1.2.1 sự đau thương [ 悲哀 ] v5m phiền muộn n sự đau thương -
ひあいをかんじる
[ 悲哀を感じる ] n xót thương -
ひこ
Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 Chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n Chắt -
ひこく
[ 被告 ] n bị cáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.