- Từ điển Nhật - Việt
ひじゅうカップ
Xem thêm các từ khác
-
ひじゅん
Mục lục 1 [ 批准 ] 1.1 n 1.1.1 sự phê chuẩn 2 [ 批准する ] 2.1 vs 2.1.1 phê chuẩn [ 批准 ] n sự phê chuẩn [ 批准する ] vs... -
ひじゅんしょ
Mục lục 1 [ 批准書 ] 1.1 / PHÊ CHUẨN THƯ / 1.2 n 1.2.1 thư phê chuẩn [ 批准書 ] / PHÊ CHUẨN THƯ / n thư phê chuẩn -
ひじゅんかんてき
Mục lục 1 [ 非循環的 ] 1.1 / PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Không có chu kỳ [ 非循環的 ] / PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH / adj-na... -
ひじゅんする
[ 批准する ] vs duyệt -
ひじ掛けいす
[ ひじかけいす ] exp ghế có tay vịn -
ひふ
[ 皮膚 ] n da -
ひふきだけ
Mục lục 1 [ 火吹き竹 ] 1.1 / HỎA XUY TRÚC / 1.2 n 1.2.1 ống tre thổi lửa [ 火吹き竹 ] / HỎA XUY TRÚC / n ống tre thổi lửa -
ひふく
Mục lục 1 [ 被服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo/trang phục 2 [ 被覆 ] 2.1 / BỊ PHÚC / 2.2 n 2.2.1 Sự cách ly [ 被服 ] n quần áo/trang phục... -
ひふくざい
Kỹ thuật [ 被覆材 ] lớp bọc -
ひふくめんせき
Kỹ thuật [ 被覆面積 ] diện tích được che phủ [coverage, covering area] -
ひふびょう
Mục lục 1 [ 皮膚病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ngoài da 1.1.2 bệnh ghẻ chốc [ 皮膚病 ] n bệnh ngoài da bệnh ghẻ chốc -
ひふがん
[ 皮膚癌 ] n bệnh ung thư da -
ひふこきゅう
Mục lục 1 [ 皮膚呼吸 ] 1.1 / BÌ PHU HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp qua da [ 皮膚呼吸 ] / BÌ PHU HÔ HẤP / n sự hô hấp qua... -
ひふいしょく
[ 皮膚移植 ] n sự cấy ghép da -
ひふか
Mục lục 1 [ 皮膚科 ] 1.1 / BÌ PHU KHOA / 1.2 n 1.2.1 khoa da liễu [ 皮膚科 ] / BÌ PHU KHOA / n khoa da liễu -
ひふせいすう
Tin học [ 非負整数 ] số tự nhiên [natural number/nonnegative integer] -
ひざ
[ 膝 ] n đầu gối -
ひざまずく
Mục lục 1 [ 跪く ] 1.1 n 1.1.1 quị xuống 1.1.2 quì xuống 1.1.3 quì 1.2 v5k 1.2.1 quỳ/quỳ xuống [ 跪く ] n quị xuống quì xuống... -
ひざし
[ 日差し ] n ánh sáng mặt trời/ánh nắng/tia nắng 老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。 :Cần... -
ひしひし
[ 犇犇 ] adv, uk một cách sâu sắc/một cách rõ ràng この重大な時期に責任をひしひしと感じる: cảm thấy có trách nhiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.