- Từ điển Nhật - Việt
ひざし
[ 日差し ]
n
ánh sáng mặt trời/ánh nắng/tia nắng
- 老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。 :Cần chuẩn bị cho việc chi tiêu và tuổi già. Bởi vì không phải lúc nào cũng có ánh nắng mặt trời (Không thể biết trước được điều gì sẽ xảy ra)
- 苦い経験で知っているのだが、あの辺りはかなり日差しが強くなる :đã có kinh nghiệm từ thủa còn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひしひし
[ 犇犇 ] adv, uk một cách sâu sắc/một cách rõ ràng この重大な時期に責任をひしひしと感じる: cảm thấy có trách nhiệm... -
ひしがた
Mục lục 1 [ ひし形 ] 1.1 exp 1.1.1 hình thoi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 菱形 ] 2.1.1 hình thoi [lozenge] [ ひし形 ] exp hình thoi Kỹ thuật... -
ひししょくぶつ
Mục lục 1 [ 被子植物 ] 1.1 / BỊ TỬ THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cây hạt kín [ 被子植物 ] / BỊ TỬ THỰC VẬT / n Cây hạt kín -
ひし形
[ ひしがた ] exp hình thoi -
ひしめきあう
[ ひしめき合う ] v5u xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ/tụ tập với nhau để làm loạn -
ひしめき合う
[ ひしめきあう ] v5u xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ/tụ tập với nhau để làm loạn -
ひしゃたい
[ 被写体 ] n vật được chụp ảnh -
ひしゃく
Mục lục 1 [ 柄杓 ] 1.1 / BÍNH CHƯỚC / 1.2 n 1.2.1 muôi [ 柄杓 ] / BÍNH CHƯỚC / n muôi 溶解した鉄は柄杓に引き出される :Sắt... -
ひしゃくど
Kỹ thuật [ 比尺度 ] kích thước tỷ lệ [ratio scale] Category : toán học [数学] -
ひしょ
Mục lục 1 [ 秘書 ] 1.1 n 1.1.1 thư ký 1.1.2 sách cấm/mật thư 1.1.3 bí thư 2 [ 避暑 ] 2.1 n 2.1.1 sự tránh nóng 3 [ 避暑する ]... -
ひしょきゃく
Mục lục 1 [ 避暑客 ] 1.1 / TỴ THỬ KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách đi nghỉ mát [ 避暑客 ] / TỴ THỬ KHÁCH / n khách đi nghỉ mát -
ひしょち
Mục lục 1 [ 避暑地 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ nghỉ mát 2 [ 避暑地 ] 2.1 / TỴ THỬ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Khu nghỉ mát [ 避暑地 ] n chỗ nghỉ... -
ひしょしつ
Mục lục 1 [ 秘書室 ] 1.1 / BÍ THƯ THẤT / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng thư ký [ 秘書室 ] / BÍ THƯ THẤT / n Văn phòng thư ký -
ひしょうしつ
Mục lục 1 [ 非晶質 ] 1.1 / PHI TINH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Vô định hình [ 非晶質 ] / PHI TINH CHẤT / n Vô định hình -
ひしょうしつごうきん
Kỹ thuật [ 非晶質合金 ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys] -
ひしょうげきしきいんじそうち
Tin học [ 非衝撃式印字装置 ] máy in không gõ [nonimpact printer] Explanation : Một loại máy in tạo nên văn bản hoặc hình đồ... -
ひしょうかんせいきゅうほうしき
Mục lục 1 [ 非償還請求方式 ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn thuế truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ 非償還請求方式 ] 2.1.1 miễn truy đòi [without... -
ひしょかん
Mục lục 1 [ 秘書官 ] 1.1 / BÍ THƯ QUAN / 1.2 n 1.2.1 thư ký bộ trưởng [ 秘書官 ] / BÍ THƯ QUAN / n thư ký bộ trưởng -
ひしゅ
Mục lục 1 [ 匕首 ] 1.1 / TRỦY THỦ / 1.2 n 1.2.1 Dao găm 2 [ 脾腫 ] 2.1 / TỲ THŨNG / 2.2 n 2.2.1 lá lách sưng phù [ 匕首 ] / TRỦY... -
ひけそうば
Mục lục 1 [ 引け相場 ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 引け相場 ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối ngày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.