- Từ điển Nhật - Việt
ひじんどうてき
Xem thêm các từ khác
-
ひじょう
Mục lục 1 [ 非常 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết 1.2 n 1.2.1 sự... -
ひじょうきん
Mục lục 1 [ 非常勤 ] 1.1 / PHI THƯỜNG CẦN / 1.2 n 1.2.1 việc bán thời gian [ 非常勤 ] / PHI THƯỜNG CẦN / n việc bán thời... -
ひじょうきんこうし
Mục lục 1 [ 非常勤講師 ] 1.1 / PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ / 1.2 n 1.2.1 giảng viên phụ giảng [ 非常勤講師 ] / PHI THƯỜNG CẦN... -
ひじょうぐち
Mục lục 1 [ 非常口 ] 1.1 n 1.1.1 lối thoát 1.1.2 cửa ra khẩn cấp/cửa thoát hiểm [ 非常口 ] n lối thoát cửa ra khẩn cấp/cửa... -
ひじょうだいり
Mục lục 1 [ 非常代理 ] 1.1 n 1.1.1 đại diện khi cần 2 Kinh tế 2.1 [ 非常代理 ] 2.1.1 đại điện khi cần [agent of necessity]... -
ひじょうちゅう
Tin học [ 非常駐 ] tạm thời/ngắn ngủi [transient (a-no)] -
ひじょうていし
Kỹ thuật [ 非常停止 ] sự dừng khẩn cấp [emergency] -
ひじょうとにん
Mục lục 1 [ 被譲渡人 ] 1.1 n 1.1.1 người được chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 被譲渡人 ] 2.1.1 người được chuyển nhượng... -
ひじょうとせいこぎって
Kinh tế [ 非譲渡性小切手 ] séc không lưu thông [not-negotiable cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひじょうに
Mục lục 1 [ 非常に ] 1.1 adv 1.1.1 tuyệt vời 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt/rất 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết... -
ひじょうにおおい
[ 非常に多い ] adv rất nhiều -
ひじょうにおそく
[ 非常に遅く ] adv chậm rì -
ひじょうにたかい
Mục lục 1 [ 非常に高い ] 1.1 adv 1.1.1 rất cao 2 [ 非情に高い ] 2.1 n 2.1.1 chót vót [ 非常に高い ] adv rất cao [ 非情に高い... -
ひじょうにきれいである
[ 非常にきれいである ] adv rất đẹp -
ひじょうにとおい
Mục lục 1 [ 非常に遠い ] 1.1 adv 1.1.1 xa vời 1.1.2 xa tít [ 非常に遠い ] adv xa vời xa tít -
ひじょうにはやい
[ 非常に速い ] adv rất nhanh -
ひじょうにしずかになる
[ 非常に静かになる ] adv im phắc -
ひじょうにうつくしい
[ 非常に美しい ] adv rất đẹp -
ひじょうにさいある
[ 非常に差異ある ] adv khác xa -
ひじょうにさむい
[ 非常に寒い ] adv lạnh giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.