- Từ điển Nhật - Việt
ひっきちょう
Mục lục |
[ 筆記帳 ]
/ BÚT KÝ TRƯƠNG /
n
Sổ tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひっきしけん
[ 筆記試験 ] n cuộc thi viết -
ひっきりなしにどなる
adv nheo nhéo -
ひっきりなしにはなす
[ ひっきりなしに話す ] exp nheo nhẻo -
ひっきりなしに話す
[ ひっきりなしにはなす ] exp nheo nhẻo -
ひっきようぐ
[ 筆記用具 ] n thiết bị copy -
ひっきょう
[ 畢竟 ] adv Rốt cuộc -
ひっくりかえす
Mục lục 1 [ ひっくり返す ] 1.1 exp 1.1.1 đánh đổ 2 [ ひっくり返す ] 2.1 / PHẢN / 2.2 v5s 2.2.1 đảo lộn/lật ngược/đổ... -
ひっくりかえる
Mục lục 1 [ ひっくり返る ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào lộn 1.1.2 bị đảo lộn/bị lật ngược/bị đổ nhào/nhào 2 [ 引っ繰り返る... -
ひっくり返す
Mục lục 1 [ ひっくりかえす ] 1.1 exp 1.1.1 đánh đổ 1.2 v5s 1.2.1 đảo lộn/lật ngược/đổ nhào 1.3 v5s 1.3.1 đảo nghịch... -
ひっくり返る
Mục lục 1 [ ひっくりかえる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào lộn 1.1.2 bị đảo lộn/bị lật ngược/bị đổ nhào/nhào [ ひっくりかえる... -
ひっそり
adv tĩnh mịch/tĩnh lặng/yên ắng/không một tiếng động -
ひっそりした
adv vắng lặng -
ひっちゃく
[ 必着 ] n phải tới/phải nhận được -
ひっちゅう
Mục lục 1 [ 必中 ] 1.1 / TẤT TRUNG / 1.2 n 1.2.1 sự đánh đích [ 必中 ] / TẤT TRUNG / n sự đánh đích -
ひっつく
[ 引っ付く ] v5k dán vào -
ひってき
Mục lục 1 [ 匹敵 ] 1.1 n 1.1.1 đối thủ xoàng 2 [ 匹敵する ] 2.1 vs 2.1.1 đuổi kịp [ 匹敵 ] n đối thủ xoàng [ 匹敵する... -
ひっぱたく
vs tát -
ひっぱりおうりょく
Kỹ thuật [ 引っ張り応力 ] ứng suất căng [tensile stress] -
ひっぱりかじゅう
Kỹ thuật [ 引張荷重 ] tải trọng căng [tensile load] -
ひっぱる
Mục lục 1 [ 引っぱる ] 1.1 v 1.1.1 hút 2 [ 引っ張る ] 2.1 v5r 2.1.1 kéo/lôi kéo 3 [ 引張る ] 3.1 vs 3.1.1 vãn 3.1.2 níu 3.1.3 kéo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.