- Từ điển Nhật - Việt
ひってき
Mục lục |
[ 匹敵 ]
n
đối thủ xoàng
[ 匹敵する ]
vs
đuổi kịp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひっぱたく
vs tát -
ひっぱりおうりょく
Kỹ thuật [ 引っ張り応力 ] ứng suất căng [tensile stress] -
ひっぱりかじゅう
Kỹ thuật [ 引張荷重 ] tải trọng căng [tensile load] -
ひっぱる
Mục lục 1 [ 引っぱる ] 1.1 v 1.1.1 hút 2 [ 引っ張る ] 2.1 v5r 2.1.1 kéo/lôi kéo 3 [ 引張る ] 3.1 vs 3.1.1 vãn 3.1.2 níu 3.1.3 kéo... -
ひっぷ
Mục lục 1 [ 匹夫 ] 1.1 n 1.1.1 người quê mùa/người cục mịch/người thô lỗ 2 [ 匹婦 ] 2.1 / THẤT PHỤ / 2.2 n 2.2.1 phụ nữ... -
ひっぽう
Mục lục 1 [ 筆法 ] 1.1 / BÚT PHÁP / 1.2 n 1.2.1 bút pháp [ 筆法 ] / BÚT PHÁP / n bút pháp -
ひっし
Mục lục 1 [ 必死 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 quyết tâm 1.2 n 1.2.1 sự quyết tâm 2 [ 必至 ] 2.1 adj-na 2.1.1 liều lĩnh 2.2 adj-no 2.2.1... -
ひっしに
[ 必死に ] adv quyết tâm/liều lĩnh/quyết tử 試験のために、夜も寝ないでひっしにがんばった Tôi đã hạ quyết tâm... -
ひっしゃ
[ 筆者 ] n phóng viên/kí giả -
ひっしょう
Mục lục 1 [ 必勝 ] 1.1 n 1.1.1 tất thắng 1.1.2 quyết thắng [ 必勝 ] n tất thắng quyết thắng -
ひっしゅう
[ 必修 ] n sự cần phải học/cái cần phải sửa -
ひっしゅうかもく
[ 必修科目 ] n những môn cần phải học -
ひっけい
[ 必携 ] n sổ tay -
ひっこし
[ 引っ越し ] n chuyển nhà (人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある :có đường điện thoại... -
ひっこうりょう
Mục lục 1 [ 筆耕料 ] 1.1 / BÚT CANH LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí sao chép [ 筆耕料 ] / BÚT CANH LIỆU / n phí sao chép -
ひっこす
Mục lục 1 [ 引っ越す ] 1.1 v5s 1.1.1 dọn nhà 1.1.2 dọn đi 1.1.3 dời nhà 1.1.4 chuyển nhà [ 引っ越す ] v5s dọn nhà dọn đi... -
ひっこむ
[ 引っ込む ] v5m co lại/lõm vào rơi xuống -
ひっさい
Mục lục 1 [ 筆才 ] 1.1 / BÚT TÀI / 1.2 n 1.2.1 Tài năng văn học [ 筆才 ] / BÚT TÀI / n Tài năng văn học -
ひっかきしけん
Kỹ thuật [ 引っかき試験 ] thử xước [scratch test] Category : sơn [塗装] -
ひっかく
Mục lục 1 [ 引っかく ] 1.1 v 1.1.1 cào xước 1.2 adv 1.2.1 cào 1.3 adv 1.3.1 cào cấu [ 引っかく ] v cào xước 彼は机の角で顔を引っかいた:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.