- Từ điển Nhật - Việt
ひっこす
Mục lục |
[ 引っ越す ]
v5s
dọn nhà
dọn đi
dời nhà
chuyển nhà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひっこむ
[ 引っ込む ] v5m co lại/lõm vào rơi xuống -
ひっさい
Mục lục 1 [ 筆才 ] 1.1 / BÚT TÀI / 1.2 n 1.2.1 Tài năng văn học [ 筆才 ] / BÚT TÀI / n Tài năng văn học -
ひっかきしけん
Kỹ thuật [ 引っかき試験 ] thử xước [scratch test] Category : sơn [塗装] -
ひっかく
Mục lục 1 [ 引っかく ] 1.1 v 1.1.1 cào xước 1.2 adv 1.2.1 cào 1.3 adv 1.3.1 cào cấu [ 引っかく ] v cào xước 彼は机の角で顔を引っかいた:... -
ひっかける
Mục lục 1 [ 引っかける ] 1.1 v 1.1.1 víu 1.1.2 bím 2 [ 引っ掛ける ] 2.1 v1 2.1.1 treo/móc vào [ 引っかける ] v víu bím [ 引っ掛ける... -
ひっかかる
Mục lục 1 [ 引っ掛かる ] 1.1 v5r 1.1.1 móc vào/bị lừa gạt/ dính líu 2 [ 引っ掛る ] 2.1 v5r 2.1.1 móc vào/bị lừa gạt [ 引っ掛かる... -
ひっせき
Mục lục 1 [ 筆跡 ] 1.1 / BÚT TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích 2 [ 筆蹟 ] 2.1 / BÚT * / 2.2 n 2.2.1 Bản viết... -
ひっせきかんてい
Mục lục 1 [ 筆跡鑑定 ] 1.1 / BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 sự giám định chữ viết [ 筆跡鑑定 ] / BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH... -
ひっせい
Mục lục 1 [ 畢生 ] 1.1 / * SINH / 1.2 n-adv 1.2.1 Cả cuộc đời [ 畢生 ] / * SINH / n-adv Cả cuộc đời -
ひっせん
[ 筆戦 ] n bút chiến -
ひっす
Mục lục 1 [ 必須 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cần thiết 1.2 n 1.2.1 sự cần thiết [ 必須 ] adj-na cần thiết 必須な条件: điều kiện... -
ひっすぞくせい
Tin học [ 必須属性 ] thuộc tính bắt buộc [mandatory attribute/required attribute] -
ひっすしんごう
Tin học [ 必須信号 ] tín hiệu bắt buộc [mandatory] -
ひっすこうせいようそ
Tin học [ 必須構成要素 ] thành phần bắt buộc [mandatory (M) component] -
ひつ
Mục lục 1 [ 匹 ] 1.1 n 1.1.1 tấm 1.1.2 con [ 匹 ] n tấm Ghi chú: đơn vị đếm tấm vải con Ghi chú: đơn vị đếm các con vật... -
ひつぎにいれる
[ 棺に入れる ] n liệm -
ひつだん
Mục lục 1 [ 筆談 ] 1.1 n 1.1.1 bút đàm 2 [ 筆談 ] 2.1 / BÚT ĐÀM / 2.2 n 2.2.1 Liên lạc bằng văn bản [ 筆談 ] n bút đàm [ 筆談... -
ひつどく
[ 必読 ] n cái cần phải đọc -
ひつぼく
[ 筆墨 ] n bút mực -
ひつぜんてき
[ 必然的 ] adj-na có tính tất nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.