- Từ điển Nhật - Việt
ひとつぶ
Mục lục |
[ 一粒 ]
/ NHẤT LẠP /
n
Một hạt
- 一粒種 :một hạt giống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとつぶえり
Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự... -
ひとつぶより
Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự... -
ひとつぼし
Mục lục 1 [ 一つ星 ] 1.1 / NHẤT TINH / 1.2 n 1.2.1 sao hôm/sao mai [ 一つ星 ] / NHẤT TINH / n sao hôm/sao mai -
ひとつまみ
[ 一つまみ ] n nhón -
ひとつまみとる
[ 一つまみとる ] n nhón -
ひとつみ
Mục lục 1 [ 一つ身 ] 1.1 / NHẤT THÂN / 1.2 n 1.2.1 Quần áo em bé [ 一つ身 ] / NHẤT THÂN / n Quần áo em bé -
ひとつこころ
Mục lục 1 [ 一つ心 ] 1.1 / NHẤT TÂM / 1.2 n 1.2.1 Toàn tâm toàn ý/bằng cả trái tim [ 一つ心 ] / NHẤT TÂM / n Toàn tâm toàn... -
ひとつめ
Mục lục 1 [ 一つ目 ] 1.1 / NHẤT MỤC / 1.2 n 1.2.1 Quái vật một mắt [ 一つ目 ] / NHẤT MỤC / n Quái vật một mắt -
ひとつめこぞう
Mục lục 1 [ 一つ目小僧 ] 1.1 / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG / 1.2 n 1.2.1 yêu tinh độc nhãn [ 一つ目小僧 ] / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG... -
ひとづきあい
Mục lục 1 [ 人付き合い ] 1.1 / NHÂN PHÓ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao [ 人付き合い ] / NHÂN PHÓ... -
ひとづて
Mục lục 1 [ 人伝 ] 1.1 / NHÂN TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Tin đồn/thông báo [ 人伝 ] / NHÂN TRUYỀN / n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây... -
ひとづま
Mục lục 1 [ 人妻 ] 1.1 / NHÂN THÊ / 1.2 n 1.2.1 vợ người/ người vợ [ 人妻 ] / NHÂN THÊ / n vợ người/ người vợ 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。 :Người... -
ひとで
Mục lục 1 [ 人手 ] 1.1 n 1.1.1 tay người/số người làm 1.1.2 sự giúp đỡ/sự hỗ trợ 1.1.3 sao biển 2 [ 人出 ] 2.1 n 2.1.1 đám... -
ひとでなし
Mục lục 1 [ 人で無し ] 1.1 / NHÂN VÔ / 1.2 adj-na 1.2.1 Cầm thú/đê tiện/vô ơn 1.3 n 1.3.1 loài cầm thú/sự đê tiện/sự vô... -
ひとでにわたる
Mục lục 1 [ 人手に渡る ] 1.1 / NHÂN THỦ ĐỘ / 1.2 exp 1.2.1 rơi vào tay (của...) [ 人手に渡る ] / NHÂN THỦ ĐỘ / exp rơi vào... -
ひとでぶそく
Mục lục 1 [ 人手不足 ] 1.1 / NHÂN THỦ BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu nhân lực [ 人手不足 ] / NHÂN THỦ BẤT TÚC / n sự thiếu... -
ひとでをふやす
Mục lục 1 [ 人手を増やす ] 1.1 / NHÂN THỦ TĂNG / 1.2 exp 1.2.1 tăng nhân lực [ 人手を増やす ] / NHÂN THỦ TĂNG / exp tăng nhân... -
ひととおり
Mục lục 1 [ 一通り ] 1.1 adj-no 1.1.1 thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/ một loạt 1.2 n 1.2.1 thông thường/đại khái/đại... -
ひととき
Mục lục 1 [ 一時 ] 1.1 / NHẤT THỜI / 1.2 n, n-adv 1.2.1 giây lát/một lần/ tạm thời [ 一時 ] / NHẤT THỜI / n, n-adv giây lát/một... -
ひととなり
Mục lục 1 [ 為人 ] 1.1 / VI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Tính khí/khí chất [ 為人 ] / VI NHÂN / n Tính khí/khí chất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.