- Từ điển Nhật - Việt
ひとづきあい
Mục lục |
[ 人付き合い ]
/ NHÂN PHÓ HỢP /
n
Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao
- 「彼女は人付き合いが上手だね」「うん。独特の魅力で人を引き付けるね」 :"Cô ấy rất giỏi việc giao tiếp xã hội " "Tôi biết cô ấy hấp dẫn mọi người nhờ vào vẻ duyên dáng của mình"
- あの人はあまり人付き合いがうまくありません。 :Anh ta không phải là một người giỏi kỹ năng giao tiếp xã giao.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとづて
Mục lục 1 [ 人伝 ] 1.1 / NHÂN TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Tin đồn/thông báo [ 人伝 ] / NHÂN TRUYỀN / n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây... -
ひとづま
Mục lục 1 [ 人妻 ] 1.1 / NHÂN THÊ / 1.2 n 1.2.1 vợ người/ người vợ [ 人妻 ] / NHÂN THÊ / n vợ người/ người vợ 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。 :Người... -
ひとで
Mục lục 1 [ 人手 ] 1.1 n 1.1.1 tay người/số người làm 1.1.2 sự giúp đỡ/sự hỗ trợ 1.1.3 sao biển 2 [ 人出 ] 2.1 n 2.1.1 đám... -
ひとでなし
Mục lục 1 [ 人で無し ] 1.1 / NHÂN VÔ / 1.2 adj-na 1.2.1 Cầm thú/đê tiện/vô ơn 1.3 n 1.3.1 loài cầm thú/sự đê tiện/sự vô... -
ひとでにわたる
Mục lục 1 [ 人手に渡る ] 1.1 / NHÂN THỦ ĐỘ / 1.2 exp 1.2.1 rơi vào tay (của...) [ 人手に渡る ] / NHÂN THỦ ĐỘ / exp rơi vào... -
ひとでぶそく
Mục lục 1 [ 人手不足 ] 1.1 / NHÂN THỦ BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu nhân lực [ 人手不足 ] / NHÂN THỦ BẤT TÚC / n sự thiếu... -
ひとでをふやす
Mục lục 1 [ 人手を増やす ] 1.1 / NHÂN THỦ TĂNG / 1.2 exp 1.2.1 tăng nhân lực [ 人手を増やす ] / NHÂN THỦ TĂNG / exp tăng nhân... -
ひととおり
Mục lục 1 [ 一通り ] 1.1 adj-no 1.1.1 thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/ một loạt 1.2 n 1.2.1 thông thường/đại khái/đại... -
ひととき
Mục lục 1 [ 一時 ] 1.1 / NHẤT THỜI / 1.2 n, n-adv 1.2.1 giây lát/một lần/ tạm thời [ 一時 ] / NHẤT THỜI / n, n-adv giây lát/một... -
ひととなり
Mục lục 1 [ 為人 ] 1.1 / VI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Tính khí/khí chất [ 為人 ] / VI NHÂN / n Tính khí/khí chất -
ひとなみ
Mục lục 1 [ 人並み ] 1.1 n 1.1.1 sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/sự bình thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 trung... -
ひとにぎり
[ 一握り ] n, adj-no một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ 一握りの軍人:nhóm quân nhân 一握りの土地:nắm đất nhỏ -
ひとのせ
[ 人の世 ] n cõi đời -
ひとはだ
Mục lục 1 [ 人肌 ] 1.1 / NHÂN CƠ / 1.2 n 1.2.1 Da/sức nóng thân thể 2 [ 人膚 ] 2.1 / NHÂN PHU / 2.2 n 2.2.1 Da/sức nóng thân thể... -
ひとばん
[ 一晩 ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả 10 đô... -
ひとばんじゅう
Mục lục 1 [ 一晩中 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ 一晩中 ] n-adv, n-t cả đêm... -
ひとびと
Mục lục 1 [ 人人 ] 1.1 / NHÂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 mỗi người/mọi người 2 [ 人々 ] 2.1 n 2.1.1 con nhỏ 3 [ 人々 ] 3.1 / NHÂN / 3.2... -
ひとまず
[ 一まず ] adv tạm thời ~帰ってまた来よう。: Tạm thời ta về rồi lại đến. -
ひとまちがお
Mục lục 1 [ 人待ち顔 ] 1.1 / NHÂN ĐÃI NHAN / 1.2 n, adj-na 1.2.1 khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi [ 人待ち顔 ] / NHÂN... -
ひとまね
Mục lục 1 [ 人真似 ] 1.1 / NHÂN CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bắt chước [ 人真似 ] / NHÂN CHÂN TỰ / n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.