- Từ điển Nhật - Việt
ひとのせ
Xem thêm các từ khác
-
ひとはだ
Mục lục 1 [ 人肌 ] 1.1 / NHÂN CƠ / 1.2 n 1.2.1 Da/sức nóng thân thể 2 [ 人膚 ] 2.1 / NHÂN PHU / 2.2 n 2.2.1 Da/sức nóng thân thể... -
ひとばん
[ 一晩 ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả 10 đô... -
ひとばんじゅう
Mục lục 1 [ 一晩中 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ 一晩中 ] n-adv, n-t cả đêm... -
ひとびと
Mục lục 1 [ 人人 ] 1.1 / NHÂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 mỗi người/mọi người 2 [ 人々 ] 2.1 n 2.1.1 con nhỏ 3 [ 人々 ] 3.1 / NHÂN / 3.2... -
ひとまず
[ 一まず ] adv tạm thời ~帰ってまた来よう。: Tạm thời ta về rồi lại đến. -
ひとまちがお
Mục lục 1 [ 人待ち顔 ] 1.1 / NHÂN ĐÃI NHAN / 1.2 n, adj-na 1.2.1 khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi [ 人待ち顔 ] / NHÂN... -
ひとまね
Mục lục 1 [ 人真似 ] 1.1 / NHÂN CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bắt chước [ 人真似 ] / NHÂN CHÂN TỰ / n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh... -
ひとまねをする
[ 人まねをする ] n nhại -
ひとまえ
Mục lục 1 [ 人前 ] 1.1 n 1.1.1 công ty 1.1.2 công chúng [ 人前 ] n công ty 私は人前でスピーチの練習をしたい。 :Tôi muốn... -
ひとまえで
Mục lục 1 [ 人前で ] 1.1 exp 1.1.1 trong công ty 1.1.2 trong công chúng [ 人前で ] exp trong công ty trong công chúng 人前でたばこを吸う :hút... -
ひとみ
Mục lục 1 [ 瞳 ] 1.1 n 1.1.1 tròng mắt 1.1.2 con ngươi [ 瞳 ] n tròng mắt con ngươi -
ひとみしり
[ 人見知り ] n tính nhút nhát/tính bẽn lẽn/tính e thẹn うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!! :Tốt lắm,... -
ひとみをこらす
Mục lục 1 [ 瞳を凝らす ] 1.1 / ĐỒNG NGƯNG / 1.2 exp 1.2.1 căng mắt nhìn [ 瞳を凝らす ] / ĐỒNG NGƯNG / exp căng mắt nhìn -
ひとがおおい
Mục lục 1 [ 人が多い ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が多い ] n đông đúc đông đảo đông -
ひとがたりない
[ 人が足りない ] n thiếu người -
ひとがこむ
Mục lục 1 [ 人が込む ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が込む ] n đông đúc đông đảo đông -
ひとがかく
[ 人が欠く ] n thiếu người -
ひとがら
Mục lục 1 [ 人柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhân cách/tính cách 1.1.2 dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự 1.1.3 chỉ... -
ひとえ
[ 一重 ] n một lớp 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。 :Anh ta sử dụng giấy toilet loại công... -
ひとえまぶた
[ 一重瞼 ] n một mí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.